Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “solidari nghia la gi” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn da 1.2 (nghĩa bóng) châm chọc chua cay 1.3 Phản nghĩa Bienveillant 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Chất ăn da 1.6 Danh từ giống cái 1.7 (vật lý học) mặt tụ quang Tính từ Ăn da (nghĩa bóng) châm chọc chua cay Phản nghĩa Bienveillant Danh từ giống đực Chất ăn da Danh từ giống cái (vật lý học) mặt tụ quang
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh bạc gian, cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) gian lận 1.3 Dùng mẹo khéo (để che giấu chỗ hỏng, cho khuyết tật, khi cắt áo, khi xây một công trình...) 1.4 Ngoại động từ 1.5 (từ cũ; nghĩa cũ) lừa đảo, đánh lừa Nội động từ Đánh bạc gian, cờ gian bạc lận (nghĩa rộng) gian lận Dùng mẹo khéo (để che giấu chỗ hỏng, cho khuyết tật, khi cắt áo, khi xây một công trình...) Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) lừa đảo, đánh lừa
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể sai lầm 1.2 Se croire infaillible + tưởng mình không thể sai lầm 1.3 Chắc chắn thành công, chắc chắn có hiệu nghiệm 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) nhất thiết sẽ xảy ra, chắc chắn 1.5 Phản nghĩa Aléatoire, douteux, fragile. Incertain. Inefficace, mauvais. Faillible Tính từ Không thể sai lầm Se croire infaillible + tưởng mình không thể sai lầm Chắc chắn thành công, chắc chắn có hiệu nghiệm (từ cũ; nghĩa cũ) nhất thiết sẽ xảy ra, chắc chắn Phản nghĩa Aléatoire, douteux, fragile. Incertain. Inefficace, mauvais. Faillible
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Danh từ 1.3 Người ngắm nghía, người lặng ngắm Tính từ Ngắm nghía, lặng ngắm Oeil contemplateur con mắt ngắm nghía Danh từ Người ngắm nghía, người lặng ngắm
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm tan băng (ở). 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sưởi ấm cho. 1.3 (kỹ thuật) làm cho hết láng. 1.4 đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo). Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm tan băng (ở). Déglacer un bassin làm tan băng (ở) trong bể. (nghĩa bóng, thân mật) sưởi ấm cho. Déglacer des voyageurs sưởi ấm cho hành khách. (kỹ thuật) làm cho hết láng. Déglacer une papier làm cho giấy hết láng. đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo).
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp 1.2 Xí nghiệp công nghiệp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) thủ đoạn xảo trá 1.5 (từ cũ; nghĩa cũ) nghề, nghề nghiệp Danh từ giống cái Công nghiệp Industrie lourde công nghiệp nặng Industrie légère công nghiệp nhẹ Xí nghiệp công nghiệp Être à la tête de plusieurs industries đứng đầu nhiều xí nghiệp công nghiệp (từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo (từ cũ; nghĩa cũ) thủ đoạn xảo trá (từ cũ; nghĩa cũ) nghề, nghề nghiệp chevalier d\'industrie kẻ xảo trá
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ đầu cơ chính trị 2 Tính từ 2.1 (nghĩa xấu) láu cá, lắm đòn phép Danh từ (nghĩa xấu) kẻ đầu cơ chính trị Tính từ (nghĩa xấu) láu cá, lắm đòn phép Politique politicienne chính sách láu cá
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lại dị giáo 1.2 (nghĩa rộng) người lại phạm tội, người lại mắc sai lầm Tính từ (tôn giáo) lại dị giáo (nghĩa rộng) người lại phạm tội, người lại mắc sai lầm
  • Mục lục 1 Bản mẫu:Vache 2 Danh từ giống cái 2.1 Bò cái; thịt bò cái, da bò cái (đã thuộc) 2.2 Thùng đựng nước (bằng vải, ngày xưa bằng da, của người đi cắm trại) 2.3 (thân mật) kẻ độc ác, kẻ ác nghiệp 2.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) cớm, cảnh sát 2.5 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà to xù 2.6 (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) người uể oải 3 Tính từ 3.1 (thân mật) ác lắm, nghiệt lắm 4 Phản nghĩa Gentil, indulgent 4.1 (thân mật) tuyệt, tuyệt vời 4.2 (thông tục) hóc búa 4.3 (thông tục) không may 4.4 (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đại lãn; uể oải Bản mẫu:Vache Danh từ giống cái Bò cái; thịt bò cái, da bò cái (đã thuộc) Manger de la vache ăn thịt bò cái Souliers en vache giày da bò cái Vache pour empeignes da bò cái làm mặt giày Vache en huile da bò cái thuộc dầu Vache légère da bò cái không bồi Vache lissée pour semelles da bò cái láng làm đế giày Vache vernie da bò cái láng đánh bóng Thùng đựng nước (bằng vải, ngày xưa bằng da, của người đi cắm trại) (thân mật) kẻ độc ác, kẻ ác nghiệp Ne fais pas la vache đừng có độc ác như thế! (tiếng lóng, biệt ngữ) cớm, cảnh sát (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà to xù (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) người uể oải à vaches (thân mật) dễ leo Montagne à vaches �� núi dễ leo chacun son métier les vaches seront bien gardées ai lo việc nấy thì sẽ ổn thỏa mọi bề comme une vache qui regarde passer les trains nhìn đờ đẫn ngơ ngác coup de pied en vache miếng đá hiểm bất ngờ coup en vache hành động phản bội il pleut comme vache qui pisse pisser pisser le plancher des vaches plancher plancher manger de la vache enragée manger manger parler [[fran�ais]] comme une vache espagnole nói tiếng Pháp giả cầy poil de vache lông màu râu ngô; tóc vàng hoe prendre la vache et son veau lấy một người đã có chửa rồi queue de vache màu hung une vache de belle maison (thân mật) một ngôi nhà đẹp tệ! vache à lait lait lait vache marine cá nược vaches grasses thời kỳ thịnh vượng vaches maigres thời kỳ túng thiếu Tính từ (thân mật) ác lắm, nghiệt lắm Il a été vache avec moi lão ấy nghiệt với tôi lắm Phản nghĩa Gentil, indulgent (thân mật) tuyệt, tuyệt vời Une vache inscription một câu khắc tuyệt vời (thông tục) hóc búa (thông tục) không may c\'est vache thật là không may! (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đại lãn; uể oải
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không có vị, tính lạt lẽo 1.2 (nghĩa bóng) tính vô vị 2 Phản nghĩa 2.1 Sapidité saveur Danh từ giống cái Tính không có vị, tính lạt lẽo L\'insipidité d\'un aliment tính không vị của một thức ăn (nghĩa bóng) tính vô vị L\'insipidité d\'une oeuvre tính vô vị của một tác phẩm Phản nghĩa Sapidité saveur
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích quá độ, làm hưng phấn quá độ 1.2 (nghĩa bóng) kích động cao độ 1.3 Phản nghĩa Apaiser, calmer. Ngoại động từ Kích thích quá độ, làm hưng phấn quá độ Surexciter les sens làm giác quan hưng phấn quá độ (nghĩa bóng) kích động cao độ Surexciter le nationalisme kích động cao độ chủ nghĩa dân tộc Phản nghĩa Apaiser, calmer.
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Kẻ ăn mày, kẻ ăn xin 1.2 (nghĩa rộng) kẻ nghèo khổ, kẻ đói rách 1.3 Đồ vô lại Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ ăn mày, kẻ ăn xin (nghĩa rộng) kẻ nghèo khổ, kẻ đói rách Đồ vô lại
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hết co, sự duỗi ra (bắp cơ). 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sự không lo lắng. 2 Phản nghĩa 2.1 Contraction raideur Danh từ giống cái Sự hết co, sự duỗi ra (bắp cơ). (nghĩa bóng, thân mật) sự không lo lắng. Phản nghĩa Contraction raideur
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 đàn hồi, chun 1.2 (nghĩa bóng) mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải chun; dây chun 3 Danh từ giống cái 3.1 (toán học) đường đàn hồi 4 Phản nghĩa 4.1 Rigide Rigoureur strict [[]] Tính từ đàn hồi, chun Le caoutchouc est élastique cao su có tính đàn hồi (nghĩa bóng) mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện Règlement élastique quy tắc tùy tiện Danh từ giống đực Vải chun; dây chun avec un élastique (thông tục) bủn xỉn, dè sẻn Donner avec un élastique cho bủn xỉn, cho mà còn tiếc Danh từ giống cái (toán học) đường đàn hồi Phản nghĩa Rigide Rigoureur strict [[]]
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp, xếp hạng 2 Phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler 2.1 (nghĩa xấu) xếp vào loại xấu 2.2 Xếp vào hồ sơ, xếp xó Ngoại động từ Sắp xếp, xếp hạng Classer les documents sắp xếp tài liệu Classer un monument historique xếp hạng một di tích lịch sử Phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler (nghĩa xấu) xếp vào loại xấu C\'est un homme classé đó là một người đã bị xếp vào loại xấu Xếp vào hồ sơ, xếp xó Affaire classée việc đã xếp vào hồ sơ, việc không giải quyết được nữa
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đứa bé tinh nghịch, ranh con 2 Tính từ 2.1 Tinh nghịch, láu lỉnh 2.2 Phản nghĩa Adulte, sérieux Danh từ Đứa bé tinh nghịch, ranh con Tính từ Tinh nghịch, láu lỉnh Ton gamin giọng láu lỉnh Phản nghĩa Adulte, sérieux
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người được gọi tòng quân 1.2 Lính mới (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Người được gọi tòng quân Lính mới (nghĩa đen) nghĩa bóng Tính từ Pères conscrits ) (sử học) nghị viện nguyên lão (cổ La Mã)
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngập, gây lụt 1.2 Làm ướt đẫm 1.3 (nghĩa bóng) tràn ngập 1.4 Phản nghĩa Assécher, sécher Ngoại động từ Làm ngập, gây lụt Inonder une région làm ngập một vùng Làm ướt đẫm Quelle averse! Nous avons été inondés mưa rào ghê quá, chúng tôi ướt đẫm Visage inondé de larmes mặt đẫm lệ (nghĩa bóng) tràn ngập Les articles en matière plastique inondent le marché hàng chất dẻo tràn ngập thị trường Joie qui inonde l\'âme niềm vui tràn ngập tâm hồn Phản nghĩa Assécher, sécher
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phung phí 1.2 (văn học) cuộc sống phóng đãng 1.3 Sự tan, sự tiêu tan 1.4 Sự đãng trí 1.5 Sự nghịch ngợm (trong lớp học) 1.6 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghỉ ngơi 1.7 Phản nghĩa Economie, Application, attention, concentration, discipline, sagesse Danh từ giống cái Sự phung phí La dissipation d\'un patrimoine sự phung phí một gia sản (văn học) cuộc sống phóng đãng Vivre dans la dissipation sống phóng đãng Sự tan, sự tiêu tan Dissipation d\'un nuage sự tan đám mây Dissipation de la migraine sự tiêu tan chứng đau nửa đầu Sự đãng trí Elève qui a de la dissipation học sinh đãng trí Sự nghịch ngợm (trong lớp học) Une classe en proie à la dissipation lớp học nghịch ngợm (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghỉ ngơi Plus de dissipation serait utile à sa santé sức khỏe của anh ấy cần nhiều nghỉ ngơi hơn Phản nghĩa Economie, Application, attention, concentration, discipline, sagesse
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Hàng ước Danh từ giống cái Sự đầu hàng (nghĩa đen) nghĩa bóng Capitulation sans conditions sự đầu hàng không điều kiện Hàng ước capitulation de conscience sự thỏa hiệp với lương tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top