Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “solidari nghia la gi” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 solidariste //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\" onLoad=\"writeFirst()\"> solidariste Nghĩa xem <a href=\"JavaScript:MakeLink(\'solidarisme\',\'french\',\'on\')\">solidarisme</a> danh từ người theo chủ nghĩa liên đới </BODY></HTML>
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đoàn kết; liên kết 1.2 Phản nghĩa Désolidariser. Tự động từ Đoàn kết; liên kết Se solidariser avec les grévistes liên kết với thợ bãi công Phản nghĩa Désolidariser.
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cắt đứt với, không gắn bó với 2 Phản nghĩa 2.1 Solidariser (se) Tự động từ Cắt đứt với, không gắn bó với Se désolidariser d\'avec ses collègues cắt đứt với đồng nghiệp của mình Phản nghĩa Solidariser (se)
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cá nhân 1.2 Phản nghĩa Communisme, étatisme, totalitarisme; conformisme, solidarité Danh từ giống đực Chủ nghĩa cá nhân Phản nghĩa Communisme, étatisme, totalitarisme; conformisme, solidarité
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên đới 1.2 Sự đoàn kết; tình đoàn kết 1.3 Sự liên kết 2 Phản nghĩa 2.1 Indépendance indidualisme [[]] Danh từ giống cái Sự liên đới Sự đoàn kết; tình đoàn kết Solidarité entre deux peuples tình đoàn kết giữa hai dân tộc Sự liên kết Solidarité de deux phénomènes sự liên kết của hai hiện tượng Phản nghĩa Indépendance indidualisme [[]]
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực sự, có hiệu lực Tính từ Thực sự, có hiệu lực Solidarité in re sự đoàn kết thực sự
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên đới 1.2 Đoàn kết 1.3 Liên kết 1.4 Phản nghĩa Indépendant. Tính từ Liên đới Responsabilité solidaire trách nhiệm liên đới Đoàn kết Liên kết Phản nghĩa Indépendant.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố Danh từ giống cái Sự củng cố Consolidation des emprunts ) (kinh tế) tài chính sự hợp nhất công trái
  • Mục lục 1 Phó từ 1.1 Liên đới 1.2 Đoàn kết Phó từ Liên đới Solidairement responsables liên đới chịu trách nhiệm Đoàn kết
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt mìn 1.2 Xói mòn, gặm mòn 1.3 (nghĩa bóng) làm suy mòn; phá ngầm 1.4 Phản nghĩa Consolider, fortifier. Combler. Guérir, remonter. Déminer Ngoại động từ Đặt mìn Miner une route đặt mìn ở một con đường Xói mòn, gặm mòn L\'eau mine la pierre nước xói mòn đá (nghĩa bóng) làm suy mòn; phá ngầm La maladie qui le mine bệnh tật làm suy mòn anh ta Miner la constitution phá ngầm hiến pháp Phản nghĩa Consolider, fortifier. Combler. Guérir, remonter. Déminer
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào chân cho đổ 1.2 Xói lở 1.3 (nghĩa bóng) phá hoại ngầm 1.4 Phản nghĩa Consolider, renforcer. Ngoại động từ Đào chân cho đổ Xói lở (nghĩa bóng) phá hoại ngầm Phản nghĩa Consolider, renforcer.
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực solidago) 1.1 (thực vật học) cây cúc lượm vàng Danh từ giống cái (giống đực solidago) (thực vật học) cây cúc lượm vàng
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rắn lại, đông đặc lại 1.2 Phản nghĩa Fluidifier, fondre, gazéifier, liquéfier, vaporiser. Tự động từ Rắn lại, đông đặc lại Ciment qui se solidifie xi măng rắn lại L\'eau se solidifie nước đông đặc lại Phản nghĩa Fluidifier, fondre, gazéifier, liquéfier, vaporiser.
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc 1.2 Hiu quạnh, quạnh quẽ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người cô đơn, người đơn độc 1.5 Ẩn sĩ, nhà ẩn dật 1.6 (săn bắn) lợn độc (lợn lòi sống riêng lẻ) 1.7 Viên kim cương độc chiếc 1.8 Bộ trà độc ẩm 1.9 Cờ nhảy (có thể chơi một mình) 1.10 Phản nghĩa Mondain, sociable. Fréquenté. Tính từ Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Promeneur solitaire người đi dạo một mình Fleur solitaire (thực vật học) hoa đơn độc Humeur solitaire tính cô độc Hiu quạnh, quạnh quẽ Endroit solitaire nơi hiu quạnh ver solitaire con sán Danh từ giống đực Người cô đơn, người đơn độc Ẩn sĩ, nhà ẩn dật (săn bắn) lợn độc (lợn lòi sống riêng lẻ) Viên kim cương độc chiếc Bộ trà độc ẩm Cờ nhảy (có thể chơi một mình) Phản nghĩa Mondain, sociable. Fréquenté.
  • Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa lỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Solidifier [[]] Tự động từ Hóa lỏng Phản nghĩa Solidifier [[]]
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh vỡ, phá vỡ 1.2 Ngắt 1.3 Phản nghĩa Consolider, réparer 2 Đồng âm Brisées 2.1 Làm cho mệt nhoài 2.2 (thông tục) nói (điều gì) vỗ vào mặt (ai) 2.3 Nội động từ 2.4 Vỗ vào bờ (sóng biển) 2.5 (săn bắn) bẻ cành đánh dấu lối đi của thú săn Ngoại động từ Đánh vỡ, phá vỡ Briser une glace đánh vỡ tấm gương Briser le coeur làm đau lòng Briser ses fers phá tan xiềng xích Ngắt Briser un entretien ngắt một cuộc nói chuyện Phản nghĩa Consolider, réparer Đồng âm Brisées Làm cho mệt nhoài Ce voyage m\'a brisé cuộc hành trình ấy đã làm cho tôi mệt nhoài (thông tục) nói (điều gì) vỗ vào mặt (ai) Nội động từ Vỗ vào bờ (sóng biển) (săn bắn) bẻ cành đánh dấu lối đi của thú săn
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa lỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Solidification vaporisation [[]] Danh từ giống cái Sự hóa lỏng Phản nghĩa Solidification vaporisation [[]]
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rắn lại; làm đông đặc Ngoại động từ Làm rắn lại; làm đông đặc Solidifier de l\'eau làm đông đặc nước
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố 1.2 Phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper 1.3 (kinh tế) tài chính hợp nhất (công trái...) Ngoại động từ Củng cố Consolider un mur củng cố bức tường Consolider la démocratie củng cố nền dân chủ Phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper (kinh tế) tài chính hợp nhất (công trái...)
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu, giòi...Bản mẫu:Con sâu taiBản mẫu:Con sâu que 1.2 Đồng âm Vair, verre, vers, vert. Danh từ giống đực Sâu, giòi... Bản mẫu:Con sâu tai Bản mẫu:Con sâu que Vers des fruits sâu quả Viande pleine de vers thịt đầy giòi ver plat giun giẹp ver de terre giun đất écraser comme un ver bóp chết như chơi être nu comme un ver trần như nhộng tirer les vers du nez de quelqu\'un nez nez tuer le ver tuer tuer ver à soie con tằm ver coquin (thân mật) ý ngông; tính đồng bóng ver luisant lampyre lampyre ver rongeur ver dévorant điều phá ngầm ver solitaire con sán Đồng âm Vair, verre, vers, vert.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top