Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Injustice” Tìm theo Từ | Cụm từ (40) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (cũ)gross injustice.
  • being victim of an injustice.
  • (cũ)being victim of a gross injustice.
  • being victim of a glaring injustice.
  • tính từ., injustice.
  • danh từ., soul of a victim of an injustice.
  • Thông dụng: tính từ., being victim of an injustice.
  • Danh từ: justice, Tính từ: just, justice, chính nghĩa thắng phi nghĩa, justice triumphs over injustice, chúng ta chiến đấu vì chính nghĩa, we fight for justice, hành...
  • Động từ: to intervene, to interfere, interpose, interfere, mediation, thấy chuyện bất bình thì phải can thiệp, to feel bound to intervene and redress some injustice, can thiệp vũ trang, armed intervention,...
  • nurture resentment for an injustice suffered.
  • Tính từ: unfair, unjust, unequal, đấu tranh nảy ra trong sự áp bức cách mạng đẻ ra trong sự bất bằng, struggle springs from oppression, revolution from injustice
  • request attention of the authorities to an injusttice, claim one's innocence.
  • metalingustics., metalanguage
  • danh từ, justice, justice, justice, công lý tự nhiên, natural justice
  • danh từ, judicial (branch of government), judicial affairs, justice, private law, justice, sự xét xử tư pháp, administration of justice
  • dining car, chancery, courthouse, dine-around program, court, court of justice, justice court, law court, tribunal
  • (cũ) tribunal, court, court, justice court, law court, tối cao pháp viện, high court of justice
  • judge, justice, magistrate, sự từ chối xét xử ( của quan tòa ), denial of justice
  • natural justice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top