- Từ điển Anh - Anh
Card
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a usually rectangular piece of stiff paper, thin pasteboard, or plastic for various uses, as to write information on or printed as a means of identifying the holder
one of a set of thin pieces of cardboard with spots, figures, etc., used in playing various games; playing card.
cards, ( usually used with a singular verb )
- a game or games played with such a set.
- the playing of such a game
- to win at cards.
- Casino . the winning of 27 cards or more.
- Whist . tricks won in excess of six.
Also called greeting card. a piece of paper or thin cardboard, usually folded, printed with a message of holiday greeting, congratulations, or other sentiment, often with an illustration or decorations, for mailing to a person on an appropriate occasion.
something useful in attaining an objective, as a course of action or position of strength, comparable to a high card held in a game
postcard.
calling card ( def. 1 ) .
Commerce .
- credit card.
- bank card.
a program of the events at races, boxing matches, etc.
scorecard.
compass card.
Computers .
- punch card.
- board ( def. 14a ) .
trading card.
Informal .
- a person who is amusing or facetious.
- any person, esp. one with some indicated characteristic
- a queer card.
Verb (used with object)
to provide with a card.
to fasten on a card.
to write, list, etc., on cards.
Slang . to examine the identity card or papers of
Idioms
in or on the cards
play one's cards right, to act cleverly, sensibly
put one's cards on the table
- to be completely straightforward and open; conceal nothing
- He always believed in putting his cards on the table.
Synonyms
noun
- agenda , badge , billet , calendar , cardboard , check , docket , fiberboard , identification , label , pass , poster , program , schedule , sheet , square , tally , ticket , timetable , voucher , oddity , original , clown , comedian , comic , farceur , funnyman , humorist , jester , jokester , quipster , wag , wit , zany , ace , bridge , business card , card , chart , court , flashcard , honors , joker , map , menu , plan , poker , postcard , singleton , stock , talon , tarot , thaumatrope , trump , wild card
Xem thêm các từ khác
-
Card holder
a registered member of an organization, esp. of a union or a political party, who has been issued a card in evidence of membership., a person who has a... -
Cardamom
the aromatic seed capsules of a tropical asian plant, elettaria cardamomum, of the ginger family, used as a spice or condiment and in medicine., the plant... -
Cardboard
a thin, stiff pasteboard, used for signs, boxes, etc., resembling cardboard, esp. in flimsiness, not fully lifelike; shallow; two-dimensional, an apartment... -
Carder
a machine for combing and paralleling fibers of cotton, flax, wool, etc., prior to spinning to remove short, undesirable fibers and produce a sliver.,... -
Cardiac
of or pertaining to the heart, of or pertaining to the esophageal portion of the stomach., medicine/medical . a cardiac remedy., a person suffering from... -
Cardigan
a usually collarless knitted sweater or jacket that opens down the front. -
Cardinal
of prime importance; chief; principal, of the color cardinal., roman catholic church . a high ecclesiastic appointed by the pope to the college of cardinals... -
Cardinalate
the body of cardinals., the office, rank, or dignity of a cardinal. -
Cardiology
the study of the heart and its functions in health and disease. -
Carditis
inflammation of the pericardium, myocardium, or endocardium, separately or in combination. -
Care
a state of mind in which one is troubled; worry, anxiety, or concern, a cause or object of worry, anxiety, concern, etc., serious attention; solicitude;... -
Care for
a state of mind in which one is troubled; worry, anxiety, or concern, a cause or object of worry, anxiety, concern, etc., serious attention; solicitude;... -
Care taker
a person who is in charge of the maintenance of a building, estate, etc.; superintendent., a person or group that temporarily performs the duties of an... -
Care worn
showing signs of care or worry; fatigued by trouble or anxiety; haggard, a careworn old woman . -
Careen
(of a vehicle) to lean, sway, or tip to one side while in motion, (of a ship) to heel over or list., career ( def. 7 ) ., south midland u.s. to lean or... -
Career
an occupation or profession, esp. one requiring special training, followed as one's lifework, a person's progress or general course of action through life... -
Careerism
devotion to a successful career, often at the expense of one's personal life, ethics, etc. -
Careerist
a person who follows a career., a person who pursues a policy or attitude of careerism. -
Carefree
without anxiety or worry., requiring little care, adjective, adjective, carefree fabrics ., anxious , heavyhearted , troubled , worried, airy , at ease... -
Careful
cautious in one's actions, taking pains in one's work; exact; thorough, (of things) done or performed with accuracy or caution, solicitously mindful (usually...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.