- Từ điển Anh - Anh
Concrete
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
constituting an actual thing or instance; real
pertaining to or concerned with realities or actual instances rather than abstractions; particular ( opposed to general )
- concrete ideas.
representing or applied to an actual substance or thing, as opposed to an abstract quality
- The words cat, water, and teacher are concrete, whereas the words truth, excellence, and adulthood are abstract.
made of concrete
formed by coalescence of separate particles into a mass; united in a coagulated, condensed, or solid mass or state.
Noun
an artificial, stonelike material used for various structural purposes, made by mixing cement and various aggregates, as sand, pebbles, gravel, or shale, with water and allowing the mixture to harden. Compare reinforced concrete .
any of various other artificial building or paving materials, as those containing tar.
a concrete idea or term; a word or notion having an actual or existent thing or instance as its referent.
a mass formed by coalescence or concretion of particles of matter.
Verb (used with object)
to treat or lay with concrete
to form into a mass by coalescence of particles; render solid.
to make real, tangible, or particular.
Verb (used without object)
to coalesce into a mass; become solid; harden.
to use or apply concrete. ?
Idiom
set or cast in concrete
- to put (something) in final form; finalize so as to prevent change or reversal
- The basic agreement sets in concrete certain policies.
Antonyms
adjective
- abstract , ideal , immaterial , intangible , bending , flexible , pliable
Synonyms
adjective
- accurate , corporeal , definite , detailed , explicit , material , objective , particular , precise , real , sensible , solid , specific , substantial , tangiblenotes:cement comes from latin caementum \'chips of stone\'; cement is an ingredient of concrete , but is not a synonym; cement should be pronounced suh-ment , caked , calcified , cemented , compact , compressed , congealed , conglomerated , consolidated , dried , firm , indurate , monolithic , petrified , poured , precast , set , set in stone , solidified , steeled , strong , unyieldingnotes:cement comes from latin caementum \'chips of stone\'; cement is an ingredient of concrete , substantive , tangible , phenomenal , actual , cement , coalesce , combine , compound , congeal , factual , harden , idiographic , materialistic , pragmatic , solidify , special , unite
verb
Xem thêm các từ khác
-
Concrete mixer
cement mixer. -
Concretely
constituting an actual thing or instance; real, pertaining to or concerned with realities or actual instances rather than abstractions; particular ( opposed... -
Concretion
the act or process of concreting or becoming substantial; coalescence; solidification., the state of being concreted., a solid mass formed by or as if... -
Concretionary
formed by concretion; consisting of concreted matter or masses. -
Concretize
to make concrete, real, or particular; give tangible or definite form to, to concretize abstractions . -
Concubinage
cohabitation of a man and woman without legal or formal marriage., the state or practice of being a concubine. -
Concubinary
of, pertaining to, or living in concubinage., a person who lives in concubinage. -
Concubine
a woman who cohabits with a man to whom she is not legally married, esp. one regarded as socially or sexually subservient; mistress., (among polygamous... -
Concupiscence
sexual desire; lust., ardent, usually sensuous, longing., noun, lechery , prurience , desire , sexual desire , amativeness , eroticism , erotism , itch... -
Concupiscent
lustful or sensual., eagerly desirous., adjective, desirous , carnal , sensual , amative , amorous , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful... -
Concur
to accord in opinion; agree, to cooperate; work together; combine; be associated, to coincide; occur at the same time, obsolete . to run or come together;... -
Concurred
to accord in opinion; agree, to cooperate; work together; combine; be associated, to coincide; occur at the same time, obsolete . to run or come together;... -
Concurrence
the act of concurring., accordance in opinion; agreement, cooperation, as of agents or causes; combined action or effort., simultaneous occurrence; coincidence,... -
Concurrent
occurring or existing simultaneously or side by side, acting in conjunction; cooperating, having equal authority or jurisdiction, accordant or agreeing,... -
Concurrently
occurring or existing simultaneously or side by side, acting in conjunction; cooperating, having equal authority or jurisdiction, accordant or agreeing,... -
Concurring
to accord in opinion; agree, to cooperate; work together; combine; be associated, to coincide; occur at the same time, obsolete . to run or come together;... -
Concuss
to injure by concussion, he was mildly concussed by the falling books . -
Concussion
pathology . injury to the brain or spinal cord due to jarring from a blow, fall, or the like., shock caused by the impact of a collision, blow, etc., the... -
Condemn
to express an unfavorable or adverse judgment on; indicate strong disapproval of; censure., to pronounce to be guilty; sentence to punishment, to give... -
Condemnable
to express an unfavorable or adverse judgment on; indicate strong disapproval of; censure., to pronounce to be guilty; sentence to punishment, to give...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.