- Từ điển Anh - Anh
Gauge
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to determine the exact dimensions, capacity, quantity, or force of; measure.
to appraise, estimate, or judge.
to make conformable to a standard.
to mark or measure off; delineate.
to prepare or mix (plaster) with a definite proportion of plaster of Paris and mortar.
to chip or rub (bricks or stones) to a uniform size or shape.
Noun
a standard of measure or measurement.
a standard dimension, size, or quantity.
any device or instrument for measuring, registering measurements, or testing something, esp. for measuring a dimension, quantity, or mechanical accuracy
a means of estimating or judging; criterion; test.
extent; scope; capacity
Ordnance . a unit of measure of the internal diameter of a shotgun barrel, determined by the number of spherical lead bullets of a diameter equal to that of the bore that are required to make one pound
Railroads . the distance between the inner edges of the heads of the rails in a track, usually 4 ft. 8.5 in. (1.4 m) (standard gauge), but sometimes more (broad gauge) and sometimes less (narrow gauge).
the distance between a pair of wheels on an axle.
the thickness or diameter of various, usually thin, objects, as the thickness of sheet metal or the diameter of a wire or screw.
the fineness of a knitted fabric as expressed in loops per every 1.5 in. (3.8 cm)
Nautical . the position of one vessel as being to the windward (weather gauge) or to the leeward (lee gauge) of another vessel on an approximately parallel course.
Building Trades . the portion of the length of a slate, tile, etc., left exposed when laid in place.
the amount of plaster of Paris mixed with mortar or common plaster to hasten the set.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- barometer , basis , benchmark , bore , capacity , check , criterion , degree , depth , example , exemplar , extent , guide , guideline , height , indicator , magnitude , mark , meter , model , norm , pattern , rule , sample , scale , scope , size , span , test , thickness , touchstone * , type , width , yardstick , measure , touchstone
verb
- adjudge , appraise , ascertain , assess , calculate , calibrate , check , check out , compute , count , determine , estimate , evaluate , eye * , figure , figure in , guess , guesstimate , have one’s number , look over , meter , peg * , quantify , quantitate , rate , reckon , scale , size , size up * , take account of , tally , value , weigh , assay , judge , size up , valuate , barometer , benchmark , criterion , guideline , instrument , measure , norm , standard , test , yardstick
Xem thêm các từ khác
-
Gaunt
extremely thin and bony; haggard and drawn, as from great hunger, weariness, or torture; emaciated., bleak, desolate, or grim, as places or things, adjective,... -
Gauntlet
a medieval glove, as of mail or plate, worn by a knight in armor to protect the hand., a glove with an extended cuff for the wrist., the cuff itself. ?,... -
Gauntry
gantry., a framework of steel bars raised on side supports to bridge over or around something; can display railway signals above several tracks or can... -
Gaur
a massive wild ox, bibos gaurus, of southeastern asia and the malay archipelago, growing to a height of 6 ft. (1.8 m) at the shoulder, now reduced in numbers... -
Gauss
the centimeter-gram-second unit of magnetic induction, equal to the magnetic induction of a magnetic field in which one abcoulomb of charge, moving with... -
Gauze
any thin and often transparent fabric made from any fiber in a plain or leno weave., a surgical dressing of loosely woven cotton., any material made of... -
Gauzy
like gauze; transparently thin and light., adjective, adjective, cloudy , foggy , heavy , obscured , opaque , thick, delicate , diaphanous , filmy , flimsy... -
Gave
pt. of give. -
Gavel
a small mallet used by the presiding officer of a meeting, a judge, etc., usually to signal for attention or order., a similar mallet used by an auctioneer... -
Gavotte
an old french dance in moderately quick quadruple meter., a piece of music for, or in the rhythm of, this dance, often forming one of the movements in... -
Gawk
to stare stupidly; gape, an awkward, foolish person., verb, noun, the onlookers gawked at arriving celebrities ., bore * , eyeball , gape , gaze , glare... -
Gawkiness
awkward; ungainly; clumsy. -
Gawky
awkward; ungainly; clumsy., adjective, adjective, athletic , graceful , lithe, awkward , bumbling , clownish , gauche , loutish * , lumbering , lumpish... -
Gay
having or showing a merry, lively mood, bright or showy, given to or abounding in social or other pleasures, licentious; dissipated; wanton, homosexual.,... -
Gaze
to look steadily and intently, as with great curiosity, interest, pleasure, or wonder., a steady or intent look., at gaze, heraldry . (of a deer or deerlike... -
Gazebo
a structure, as an open or latticework pavilion or summerhouse, built on a site that provides an attractive view., a small roofed structure that is screened... -
Gazelle
any small antelope of the genus gazella and allied genera, of africa and asia, noted for graceful movements and lustrous eyes., noun, ariel , cora , goa -
Gazer
to look steadily and intently, as with great curiosity, interest, pleasure, or wonder., a steady or intent look., at gaze, heraldry . (of a deer or deerlike... -
Gazette
a newspaper (now used chiefly in the names of newspapers), chiefly british . an official government journal containing lists of government appointments... -
Gazetteer
a geographical dictionary., archaic . a journalist, esp. one appointed and paid by the government., noun, atlas , dictionary , guide , index
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.