- Từ điển Anh - Anh
Lack
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
deficiency or absence of something needed, desirable, or customary
something missing or needed
Verb (used with object)
to be without or deficient in
to fall short in respect of
Verb (used without object)
to be absent or missing, as something needed or desirable
Verb phrase
lack in, to be short of or deficient in
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- abridgement , absence , curtailment , dearth , decrease , default , defect , deficit , depletion , deprivation , destitution , distress , exigency , exiguity , inadequacy , inferiority , insufficience , insufficiency , loss , meagerness , miss , necessity , paucity , poverty , privation , reduction , retrenchment , scantiness , scarcity , shortage , shortcoming , shortfall , shortness , shrinkage , shrinking , slightness , stint , want , deficiency , scantness , scarceness , underage
verb
- be deficient in , be short of , be without , have need of , hurting for , minus , miss , need , not got , out , require , too little too late , want , absence , be in need of , dearth , deficiency , deficit , emptiness , failure , famine , fault , inadequacy , insufficiency , loss , paucity , poverty , privation , scarcity , sedulous , shortage , sparsity
Xem thêm các từ khác
-
Lackadaisical
without interest, vigor, or determination; listless; lethargic, lazy; indolent, adjective, adjective, a lackadaisical attempt ., a lackadaisical fellow... -
Lackadaisicalness
without interest, vigor, or determination; listless; lethargic, lazy; indolent, a lackadaisical attempt ., a lackadaisical fellow . -
Lacker
lacquer. -
Lackey
a servile follower; toady., a footman or liveried manservant., to attend as a lackey does., noun, attendant , butler , domestic , doormat , drudge , factotum... -
Lacking
being without; not having; wanting; less, wanting; deficient, adjective, adjective, lacking equipment , the laboratory couldn 't undertake the research... -
Lackluster
lacking brilliance or radiance; dull, lacking liveliness, vitality, spirit, or enthusiasm, a lack of brilliance or vitality., adjective, adjective, lackluster... -
Lacklustre
lacking brilliance or radiance; dull, lacking liveliness, vitality, spirit, or enthusiasm, a lack of brilliance or vitality., lackluster eyes ., a lackluster... -
Laconic
using few words; expressing much in few words; concise, adjective, adjective, a laconic reply ., long-winded , verbose , wordy, breviloquent , brief ,... -
Laconical
laconic. -
Laconicism
laconic brevity., a laconic utterance or sentence. -
Laconism
laconic brevity., a laconic utterance or sentence. -
Lacquer
a protective coating consisting of a resin, cellulose ester, or both, dissolved in a volatile solvent, sometimes with pigment added., any of various resinous... -
Lacquerer
a protective coating consisting of a resin, cellulose ester, or both, dissolved in a volatile solvent, sometimes with pigment added., any of various resinous... -
Lactase
an enzyme capable of hydrolyzing lactose into glucose and galactose. -
Lactation
the secretion or formation of milk., the period of milk production. -
Lacteal
pertaining to, consisting of, or resembling milk; milky., anatomy . conveying or containing chyle., anatomy . any of the minute lymphatic vessels that... -
Lacteous
milky; of the color of milk. -
Lactescence
becoming or being milky., botany, entomology . secreting or producing a milky juice. -
Lactescent
becoming or being milky., botany, entomology . secreting or producing a milky juice. -
Lactic
of, pertaining to, or obtained from milk.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.