- Từ điển Anh - Anh
Lie
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a false statement made with deliberate intent to deceive; an intentional untruth; a falsehood.
something intended or serving to convey a false impression; imposture
an inaccurate or false statement.
the charge or accusation of lying
Verb (used without object)
to speak falsely or utter untruth knowingly, as with intent to deceive.
to express what is false; convey a false impression.
Verb (used with object)
to bring about or affect by lying (often used reflexively)
- to lie oneself out of a difficulty; accustomed to lying his way out of difficulties.
Idioms
give the lie to
- to accuse of lying; contradict.
- to prove or imply the falsity of; belie
- His poor work gives the lie to his claims of experience.
lie in one's throat or teeth
- to lie grossly or maliciously
- If she told you exactly the opposite of what she told me, she must be lying in her teeth. Also, lie through one's teeth.
Antonyms
noun
verb
- be honest , be upright , stand , straighten
Synonyms
noun
- aspersion , backbiting , calumniation , calumny , deceit , deception , defamation , detraction , dishonesty , disinformation , distortion , evasion , fable , fabrication , falsehood , falseness , falsification , falsity , fib , fiction , forgery , fraudulence , guile , hyperbole , inaccuracy , invention , libel , mendacity , misrepresentation , misstatement , myth , obloquy , perjury , prevarication , revilement , reviling , slander , subterfuge , tale , tall story , vilification , white lie * , whoppernotes:to lay is to place something; to lie is to recline , canard , cock-and-bull story , inveracity , story , untruth , concealment , equivocation , exaggeration , fabulation , pseudology , roorback , subreption , tergiversation
verb
- bear false witness , beguile , be untruthful , break promise , bs , bull * , con , concoct , deceive , delude , dissemble , dissimulate , distort , dupe * , equivocate , exaggerate , fabricate , fake , falsify , fib , forswear , frame , fudge , go back on , invent , make believe , malign , misguide , misinform , misinstruct , mislead , misrepresent , misspeak , misstate , overdraw , palter , perjure , pervert , phony , plant * , prevaricate , promote , put on * , put up a front , snow * , soft-soap , string along * , victimizenotes:to lay is to place something; to lie is to recline , be prone , be recumbent , be supine , couch , go to bed , laze , lie down , loll , lounge , nap , recline , repose , rest , retire , siesta , sleep , sprawl , stretch out , turn innotes:to lay is to place something; to lie is to recline , be , be beside , be buried , be established , be even , be fixed , be found , be interred , be level , be located , belong , be on , be placed , be seated , beset , be smooth , exist , extend , have its seat in , occupy , prevail , reach , remain , spread , stretchnotes:to lay is to place something; to lie is to recline , stretch , dwell , inhere , reside , bask , canard , deceit , deception , dishonesty , equivocation , fabrication , fabulate , falsehood , falsity , inveracity , languish , mendacity , misrepresentation , perjury , position , prevarication , prostrate , situated , story , subreption , tale , temporize , tergiversate , untruth
Xem thêm các từ khác
-
Lie-abed
a person who remains in bed until a relatively late hour; late riser. -
Lie detector
a polygraph used to determine changes in certain body activities, as blood pressure, pulse, breathing, and perspiration, the results of which may be interpreted... -
Lie down
a nap. -
Lied
pt. and pp. of lie 1 . -
Lieder
a typically 19th-century german art song characterized by the setting of a poetic text in either strophic or through-composed style and the treatment of... -
Lief
gladly; willingly, willing; desirous., dear; beloved; treasured., i would as lief go south as not . -
Liege
a feudal lord entitled to allegiance and service., a feudal vassal or subject., owing primary allegiance and service to a feudal lord., pertaining to the... -
Liegeman
a vassal; subject., a faithful follower. -
Lien
law . the legal claim of one person upon the property of another person to secure the payment of a debt or the satisfaction of an obligation., noun, charge... -
Lienable
law . the legal claim of one person upon the property of another person to secure the payment of a debt or the satisfaction of an obligation. -
Lieu
place; stead. ?, in lieu of, noun, in place of; instead of, he gave us an iou in lieu of cash ., stead , instead , place , substitute -
Lieutenancy
the office, authority, incumbency, or jurisdiction of a lieutenant., lieutenants collectively. -
Lieutenant
military ., u.s. navy . a commissioned officer ranking between lieutenant junior grade and lieutenant commander., a person who holds an office, civil or... -
Lieutenant colonel
a commissioned officer ranking next below a colonel and next above a major. -
Lieutenant commander
a commissioned officer ranking next below a commander and next above a lieutenant. -
Lieutenant general
a commissioned officer ranking next below a general and next above a major general. -
Lieutenant governor
a state officer next in rank to a governor, who takes the governor's place in case of the latter's absence, disability, or death., british . a deputy governor.,... -
Lieutenant junior grade
a commissioned officer ranking above an ensign and below a lieutenant. -
Life
the condition that distinguishes organisms from inorganic objects and dead organisms, being manifested by growth through metabolism, reproduction, and... -
Life-and-death
ending with the death or possible death of one of the participants; crucially important, adjective, the cobra was engaged in a life -and-death struggle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.