- Từ điển Anh - Anh
Ready
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
completely prepared or in fit condition for immediate action or use
duly equipped, completed, adjusted, or arranged, as for an occasion or purpose
willing
prompt or quick in perceiving, comprehending, speaking, writing, etc.
proceeding from or showing such quickness
prompt or quick in action, performance, manifestation, etc.
inclined; disposed; apt
in such a condition as to be imminent; likely at any moment
immediately available for use
pertaining to prompt payment.
present or convenient
Verb (used with object)
to make ready; prepare.
Noun
the state or condition of being ready.
Informal . ready money; cash.
Interjection
(used in calling the start of a race to indicate that racers should be prepared to start)
Idioms
at the ready, in a condition of readiness
- available for immediate use
- shoppers with their umbrellas at the ready; soldiers keeping their weapons at the ready.
get ready! (in calling the start of a race) be prepared to start
make ready
- to bring to a state of readiness or completion; prepare.
- Printing . to ready a press for printing.
ready up
- British and Australian Slang . to swindle.
Antonyms
adjective
- immature , slow , unavailable , unprepared , unready , unripe , unsuitable , disinclined , unwilling , uneducated , unskilled , untrained
verb
Synonyms
adjective
- accessible , adjusted , all set , all systems go , anticipating , apt , arranged , at beck and call , at fingertips , at hand , at the ready , champing at bit , close to hand , completed , convenient , covered , equal to , equipped , expectant , fit , fixed for , handy , in line , in order , in place , in position , in readiness , in the saddle , near , on call , on hand , on tap * , on the brink * , open to , organized , primed , qualified , ripe , set , waiting , wired * , agreeable , ardent , disposed , eager , enthusiastic , fain , game , game for , glad , happy , keen , minded , predisposed , prompt , prone , psyched up , zealous , active , acute , adept , adroit , alert , astute , bright , brilliant , clever , deft , dexterous , dynamic , expert , live , masterly , perceptive , proficient , quick , quick-witted , rapid , resourceful , sharp , skilled , smart , acquiescent , available , braced , compliant , dextrous , en garde , expeditious , facile , on standby , operational , opportune , poised , prepared , unhesitating
verb
- arrange , brace , brief , clear the decks * , equip , fill in , fit , fit out , fix , fortify , gear up , get , get ready , get set , gird , keep posted , let in on , make , make ready , make up , order , organize , pave the way , post , prep , provide , psych up , put on to , set , strengthen , warm up , wise up , forearm , steel , prime , active , adept , adroit , alert , all set , apt , arranged , attentive , available , convenient , dexterous , dextrous , eager , equipped , expeditious , facile , fluent , game , handy , in the wings , likely , mature , on standby , on tap , poised , prepare , prepared , primed , prompt , ripe , skillful , willing
Xem thêm các từ khác
-
Ready-made
made in advance for sale to any purchaser, rather than to order, made for immediate use., unoriginal; conventional., readymade., something that is ready-made,... -
Ready-to-wear
clothing made in standard sizes; ready-made clothing., pertaining to or dealing in such clothing, the ready -to-wear business ; a ready -to-wear shop . -
Ready reckoner
reckoner ( def. 2 ) . -
Reaffirm
affirm once again; "he reaffirmed his faith in the church" -
Real
true; not merely ostensible, nominal, or apparent, existing or occurring as fact; actual rather than imaginary, ideal, or fictitious, being an actual thing;... -
Realism
interest in or concern for the actual or real, as distinguished from the abstract, speculative, etc., the tendency to view or represent things as they... -
Realist
a person who tends to view or represent things as they really are., an artist or a writer whose work is characterized by realism., philosophy . an adherent... -
Realistic
interested in, concerned with, or based on what is real or practical, pertaining to, characterized by, or given to the representation in literature or... -
Reality
the state or quality of being real., resemblance to what is real., a real thing or fact., real things, facts, or events taken as a whole; state of affairs,... -
Realizable
to grasp or understand clearly., to make real; give reality to (a hope, fear, plan, etc.)., to bring vividly to the mind., to convert into cash or money,... -
Realization
the making or being made real of something imagined, planned, etc., the result of such a process, the act of realizing or the state of being realized.,... -
Realization.
the making or being made real of something imagined, planned, etc., the result of such a process, the act of realizing or the state of being realized.,... -
Realize
to grasp or understand clearly., to make real; give reality to (a hope, fear, plan, etc.)., to bring vividly to the mind., to convert into cash or money,... -
Realizing
to grasp or understand clearly., to make real; give reality to (a hope, fear, plan, etc.)., to bring vividly to the mind., to convert into cash or money,... -
Really
to ally again or anew., adverb, adverb, doubtfully, absolutely , actually , admittedly , as a matter of fact , assuredly , authentically , beyond doubt... -
Realm
a royal domain; kingdom, the region, sphere, or domain within which anything occurs, prevails, or dominates, the special province or field of something... -
Realness
true; not merely ostensible, nominal, or apparent, existing or occurring as fact; actual rather than imaginary, ideal, or fictitious, being an actual thing;... -
Realty
real property or real estate. -
Ream
a standard quantity of paper, consisting of 20 quires or 500 sheets (formerly 480 sheets), or 516 sheets (printer's ream or perfect ream)., usually, reams.... -
Reamer
any of various rotary tools, with helical or straight flutes, for finishing or enlarging holes drilled in metal., any bladelike pick or rod used for scraping,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.