- Từ điển Anh - Anh
Real
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
true; not merely ostensible, nominal, or apparent
existing or occurring as fact; actual rather than imaginary, ideal, or fictitious
being an actual thing; having objective existence; not imaginary
being actually such; not merely so-called
genuine; not counterfeit, artificial, or imitation; authentic
unfeigned or sincere
Informal . absolute; complete; utter
Philosophy .
- existent or pertaining to the existent as opposed to the nonexistent.
- actual as opposed to possible or potential.
- independent of experience as opposed to phenomenal or apparent.
(of money, income, or the like) measured in purchasing power rather than in nominal value
Optics . (of an image) formed by the actual convergence of rays, as the image produced in a camera ( opposed to virtual ).
Mathematics .
- of, pertaining to, or having the value of a real number.
- using real numbers
- real analysis; real vector space.
Adverb
Informal . very or extremely
Noun
real number.
the real,
- something that actually exists, as a particular quantity.
- reality in general. ?
Idiom
for real
- Informal .
- in reality; actually
- You mean she dyed her hair green for real?
- real; actual
- The company's plans to relocate are for real.
- genuine; sincere
- I don't believe his friendly attitude is for real.
Antonyms
adjective
- dishonest , fake , false , feigned , imaginary , invalid , untrue , artificial , fictitious , ostensible , sham , spurious , unreal
Synonyms
adjective
- absolute , actual , authentic , bodily , bona fide , certain , concrete , corporal , corporeal , de facto , embodied , essential , evident , existent , existing , factual , firm , heartfelt , honest , incarnate , indubitable , in the flesh , intrinsic , irrefutable , legitimate , live , material , original , palpable , perceptible , physical , positive , present , right , rightful , sensible , sincere , solid , sound , stable , substantial , substantive , tangible , true , unaffected , undeniable , undoubted , unfeigned , valid , veritable , objective , genuine , good , unquestionable , hearty , natural , unmannered , actually , being , definitive , demonstrable , disembodied , incorporeal , in fact , inherent , literal , naturalistic , official , practical , pure , realistic , representational , serious , unromantic , verisimilar , viable
Xem thêm các từ khác
-
Realism
interest in or concern for the actual or real, as distinguished from the abstract, speculative, etc., the tendency to view or represent things as they... -
Realist
a person who tends to view or represent things as they really are., an artist or a writer whose work is characterized by realism., philosophy . an adherent... -
Realistic
interested in, concerned with, or based on what is real or practical, pertaining to, characterized by, or given to the representation in literature or... -
Reality
the state or quality of being real., resemblance to what is real., a real thing or fact., real things, facts, or events taken as a whole; state of affairs,... -
Realizable
to grasp or understand clearly., to make real; give reality to (a hope, fear, plan, etc.)., to bring vividly to the mind., to convert into cash or money,... -
Realization
the making or being made real of something imagined, planned, etc., the result of such a process, the act of realizing or the state of being realized.,... -
Realization.
the making or being made real of something imagined, planned, etc., the result of such a process, the act of realizing or the state of being realized.,... -
Realize
to grasp or understand clearly., to make real; give reality to (a hope, fear, plan, etc.)., to bring vividly to the mind., to convert into cash or money,... -
Realizing
to grasp or understand clearly., to make real; give reality to (a hope, fear, plan, etc.)., to bring vividly to the mind., to convert into cash or money,... -
Really
to ally again or anew., adverb, adverb, doubtfully, absolutely , actually , admittedly , as a matter of fact , assuredly , authentically , beyond doubt... -
Realm
a royal domain; kingdom, the region, sphere, or domain within which anything occurs, prevails, or dominates, the special province or field of something... -
Realness
true; not merely ostensible, nominal, or apparent, existing or occurring as fact; actual rather than imaginary, ideal, or fictitious, being an actual thing;... -
Realty
real property or real estate. -
Ream
a standard quantity of paper, consisting of 20 quires or 500 sheets (formerly 480 sheets), or 516 sheets (printer's ream or perfect ream)., usually, reams.... -
Reamer
any of various rotary tools, with helical or straight flutes, for finishing or enlarging holes drilled in metal., any bladelike pick or rod used for scraping,... -
Reanimate
to restore to life; resuscitate., to give fresh vigor, spirit, or courage to., to stimulate to renewed activity., verb, reactivate , reawaken , rekindle... -
Reap
to cut (wheat, rye, etc.) with a sickle or other implement or a machine, as in harvest., to gather or take (a crop, harvest, etc.)., to get as a return,... -
Reaper
a machine for cutting standing grain; reaping machine., a person who reaps., grim reaper. -
Reappear
appear again; "the sores reappeared on her body"; "her husband reappeared after having left her years ago", verb, reoccur -
Reappearance
the event of something appearing again; "the reappearance of halley's comet", the act of someone appearing again; "his reappearance as hamlet has been...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.