- Từ điển Anh - Việt
Recess
Nghe phát âmThông dụng
Danh từ
Thời gian ngừng họp (quốc hội...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)
Chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh
Chỗ thụt vào (của dãy núi)
Hốc tường (để đặt tượng...)
(giải phẫu) ngách, hốc
(kỹ thuật) lỗ thủng, rãnh, hố đào; chỗ lõm
Ngoại động từ
Đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)
Để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...
Nội động từ
Ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)
Chuyên ngành
Xây dựng
hốc lõm
hốc số
vách đáy
Y học
hõm, hố
Kỹ thuật chung
hố
hốc
hốc rỗng
hốc tường
hõm
hõm tường
khoảng hở
khoét hốc
ngách
- chlasmatic recess
- ngách thị giác
- conarial recess
- ngách tùng
- electrotechnical recess
- ngách đặt thiết bị điện
- hepatorenal recess
- ngách gan - thận
- laryngopharyngeal recess
- ngách hình quả lê
- omental recess inferior
- ngách mạch nối dưới
- pinela recess
- ngách tùng
- piriform recess
- ngách hình quả
- spenoethmoidal recess
- ngách bướm sàng
- splenic recess
- ngách lách của hậu cung mạc nối
- suprationsillar recess
- ngách họng, ngách hầu
ngấn
đào hố
đào rãnh
dấu vạch
độ hở
đục rãnh
đường xoi
làm lõm
làm rãnh
lỗ rỗng
lỗ khoét
lõm
lòng máng
góc sau
bậc
phần lồi
rãnh
Giải thích EN: A depression or groove on the surface of an object.
Giải thích VN: Một chỗ lõm hay đường xoi trên bề mặt của một vật.
rãnh cắt
rãnh chìm cổ trục
rèn thô
sự vạch dấu
tầng
vết cắt
vết khắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alcove , ambush , angle , apse , bay , break , carrel , cavity , cell , closet , cove , cranny , crutch , crypt , cubicle , dent , depression , depths , embrasure , fork , heart , hiding place , hole , hollow , indentation , mouth , nook , opening , oriel , penetralia , reaches , retreat , secret place , slot , socket , break-off , breather * , breathing spell , cessation , closure , coffee break , cutoff , downtime * , halt , happy hour * , hiatus , holiday , interlude , intermission , interregnum , layoff , letup , lull , pause , respite , rest , stop , suspension , ten * , time-out , vacation , armistice , continuance , interim , niche , privacy , retirement , seclusion , withdrawal
verb
- adjourn , break off * , break up * , call time , dissolve , drop , drop it , pigeonhole * , prorogate , prorogue , put on hold , rise , shake , sideline * , take a break , take a breather , take five , take ten , terminate , alcove , apse , cave , cavity , cleft , closet , cove , cranny , crypt , depression , hole , niche , nook , sinus
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recess bath-tub
bồn tắm gắn vào tường, -
Recess for housing and frames
hốc khung tỳ của vỏ van kim (đập van kim), -
Recess of lesser omental cavity
ngách lách củahậu cung mạc nối, ngách trái của hậu cung mạc, -
Recess of pelvic mesocolon
hố gian xích ma, -
Recess of rosenmuller
hố rosenmuller, ngách hầu, -
Recess pond
bể chứa chìm, bể chứa ngầm, -
Recess tank
thùng chứa cặn bã thối, -
Recessed
chìm, âm tường, chìm trong lỗ (bulông), khoét hốc, ngang bằng, được đục rãnh, được tiện rãnh trong, rèn thô, recessed domestic... -
Recessed arch
vòm ghép, -
Recessed corner
góc tường trong phòng, -
Recessed domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình gắn chìm, tủ lạnh gia đình gắn tường, -
Recessed edge
lưỡi dao có gờ rãnh, -
Recessed flanged joint
khớp nối bích có khóa, -
Recessed household refrigerator
tủ lạnh gia đình gắn chìm, tủ lạnh gia đình gắn tường, -
Recessed lighting fitting
đèn để ở hốc tường, -
Recessed luminaire
đèn hốc tường, -
Recessed mounting
sự lắp chìm, -
Recessed pointing
sự miết mạch xây ấn sâu vào tường (khoảng 6 mm), -
Recessed refrigerator freezer
tủ lạnh-tủ kết đông gắn chìm, -
Recessed socle
hõm chân tường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.