- Từ điển Anh - Anh
Tender
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
soft or delicate in substance; not hard or tough
weak or delicate in constitution; not strong or hardy.
(of plants) unable to withstand freezing temperatures.
young or immature
delicate or soft in quality
- tender blue.
delicate, soft, or gentle
easily moved to sympathy or compassion; kind
affectionate or loving; sentimental or amatory
considerate or careful; chary or reluctant (usually fol. by of ).
acutely or painfully sensitive
easily distressed; readily made uneasy
- a tender conscience.
yielding readily to force or pressure; easily broken; fragile.
of a delicate or ticklish nature; requiring careful or tactful handling
Nautical . crank 2 ( def. 1 ) .
Verb (used with object)
to make tender.
Archaic . to regard or treat tenderly.
Antonyms
adjective
- hard , rough , tough , experienced , mature , older , callous , uncaring , unfeeling , unloving , healthy , ok , unpained , strong
Synonyms
adjective
- breakable , dainty , delicate , effete , feeble , frail , supple , weak , callow , childish , childlike , green * , immature , impressionable , new , raw * , rookie * , sensitive , unripe , vernal , vulnerable , wet behind the ears , youthful , all heart , amorous , benevolent , bleeding-heart , caring , charitable , commiserative , compassionate , considerate , demonstrative , emotional , evocative , fond , forgiving , gentle , humane , kind , lenient , lovey-dovey , merciful , mild , moving , mushy * , poignant , responsive , romantic , sentimental , soft , softhearted , solicitous , sympathetic , tenderhearted , thoughtful , ticklish , tolerant , touching , touchy , warm , warmhearted , yielding , aching , acute , bruised , hypersensitive , inflamed , irritated , oversensitive , raw , smarting , thin-skinned , affectionate , careful , clement , con amore , extend , fragile , give , green , hyperalgesic , hyperesthetic , inexperienced , kindhearted , loving , nice , offer , painful , pathetic , pitiful , plaintive , precious , present , proffer , proposal , propose , sore , sparing , submit , succulent , susceptible , swollen , young
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Tenderer
soft or delicate in substance; not hard or tough, weak or delicate in constitution; not strong or hardy., (of plants) unable to withstand freezing temperatures.,... -
Tenderfeet
a raw, inexperienced person; novice., a newcomer to the ranching and mining regions of the western u.s., unused to hardships., one in the lowest rank of... -
Tenderfoot
a raw, inexperienced person; novice., a newcomer to the ranching and mining regions of the western u.s., unused to hardships., one in the lowest rank of... -
Tenderhearted
soft-hearted; sympathetic., adjective, affectionate , all heart , benevolent , bleeding heart * , caring , charitable , compassionate , considerate , emotional... -
Tenderize
to make (meat) tender, as by pounding or by a chemical process or treatment. -
Tenderloin
(in beef or pork) the tender meat of the muscle running through the sirloin and terminating before the ribs., a cut of beef lying between the sirloin and... -
Tenderly
soft or delicate in substance; not hard or tough, weak or delicate in constitution; not strong or hardy., (of plants) unable to withstand freezing temperatures.,... -
Tenderness
soft or delicate in substance; not hard or tough, weak or delicate in constitution; not strong or hardy., (of plants) unable to withstand freezing temperatures.,... -
Tending
(usually followed by 'to') naturally disposed toward; "he is apt to ignore matters he considers unimportant"; "i am not minded to answer any questions"[syn:... -
Tendinous
of the nature of or resembling a tendon., consisting of tendons. -
Tendon
anatomy . a cord or band of dense, tough, inelastic, white, fibrous tissue, serving to connect a muscle with a bone or part; sinew., a reinforcing strand... -
Tendril
a threadlike, leafless organ of climbing plants, often growing in spiral form, which attaches itself to or twines round some other body, so as to support... -
Tenebrific
producing darkness., adjective, black , bleak , blue , cheerless , dark , desolate , dismal , dreary , glum , joyless , somber -
Tenebrous
dark; gloomy; obscure., adjective, adjective, inviting , light, ambiguous , amphibological , caliginous , dim , dingy , dusk , dusky , equivocal , gloomy... -
Tenement
also called tenement house. a run-down and often overcrowded apartment house, esp. in a poor section of a large city., law ., british . an apartment or... -
Tenet
any opinion, principle, doctrine, dogma, etc., esp. one held as true by members of a profession, group, or movement., noun, article of faith , assumption... -
Tenfold
comprising ten parts or members., ten times as great or as much., in tenfold measure, good deeds rewarded tenfold . -
Tenner
a 10-dollar bill., british . a 10-pound note. -
Tennis
a game played on a rectangular court by two players or two pairs of players equipped with rackets, in which a ball is driven back and forth over a low... -
Tennis ball
a hollow ball used in tennis, made of rubber with a fuzzy covering of woven dacron, nylon, or wool.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.