- Từ điển Anh - Anh
Trip
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a journey or voyage
a journey, voyage, or run made by a boat, train, bus, or the like, between two points
round trip ( defs. 1, 2 ) .
a single journey or course of travel taken as part of one's duty, work, etc.
a stumble; misstep.
a sudden impeding or catching of a person's foot so as to throw the person down, esp. in wrestling.
a slip, mistake, error, or blunder.
an error or lapse in conduct or etiquette.
a light, nimble step or movement of the feet.
Machinery .
- a projecting object mounted on a moving part for striking a control lever to stop, reverse, or otherwise control the actions of some machine, as a milling machine or printing press.
- a sudden release or start.
a catch of fish taken by a fishing vessel in a single voyage.
Slang .
- an instance or period of being under the influence of a hallucinogenic drug, esp. LSD.
- the euphoria, illusions, etc., experienced during such a period.
- any stimulating or exciting experience
- The class reunion was a real trip.
- any intense interest or preoccupation
- She's been on a nostalgia trip all week.
- a period of time, experience, or lifestyle
- Those early years in college were a bad trip.
Verb (used without object)
to stumble
to make a slip, error, or mistake, as in conversation or conduct.
to step lightly or nimbly; skip; dance.
to go with a light, quick step or tread
to make a journey or excursion.
to tip or tilt.
Horology . (of a tooth on an escape wheel) to slide past the face of the pallet by which it is supposed to be locked and strike the pallet in such a way as to move the balance or pendulum improperly.
Slang . to be under the influence of a hallucinogenic drug, esp. LSD (often fol. by out )
Verb (used with object)
to cause to stumble (often fol. by up )
to cause to fail; hinder, obstruct, or overthrow.
to cause to make a slip or error (often fol. by up )
to catch in a slip or error.
to tip or tilt.
Nautical .
- to break out (an anchor) by turning over or lifting from the bottom by a line (tripping line) attached to the anchor's crown.
- to tip or turn (a yard) from a horizontal to a vertical position.
- to lift (an upper mast) before lowering.
to operate, start, or set free (a mechanism, weight, etc.) by suddenly releasing a catch, clutch, or the like.
Machinery . to release or operate suddenly (a catch, clutch, etc.).
wedge ( def. 17 ) .
to tread or dance lightly upon (the ground, floor, etc.).
Archaic . to perform with a light or tripping step, as a dance. ?
Idioms
lay a trip on
- Slang . to inflict one's preoccupations or obsessions on (another person)
- Mother's been trying to lay a guilt trip on me about leaving home.
trip the light fantastic
- Facetious . to go dancing.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- cruise , errand , expedition , foray , hop * , jaunt , junket , outing , overnight , peregrination , ramble * , run , swing * , tour , travel , trek , voyage , weekend , bungle , fall , false move , false step , faux pas * , indiscretion , lapse , misstep , mistake , slip , stumble , excursion , erratum , inaccuracy , incorrectness , miscue , slip-up , phantasmagoria , phantasmagory , safari
verb
- buck , canter , confuse , disconcert , fall over , founder , frolic , go headlong , go wrong , hop , lapse , lope , lose balance , lose footing , lurch , make a faux pas , miscalculate , misstep , pitch , play , plunge , skip , slide , slip , slip on , slip up , sprawl , spring , stumble , throw off , topple , tumble , unsettle , skitter , pass , peregrinate , travel , trek , throw , cruise , drive , errand , excursion , expedition , gallivant , hike , jaunt , journey , junket , outing , ride , safari , tour , voyage
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Trip up
a journey or voyage, a journey, voyage, or run made by a boat, train, bus, or the like, between two points, round trip ( defs. 1, 2 ) ., a single journey... -
Tripartite
divided into or consisting of three parts, involving, participated in, or made by three parties, botany . divided into three parts., the tripartite occupation... -
Tripe
the first and second divisions of the stomach of a ruminant, esp. oxen, sheep, or goats, used as food. compare honeycomb tripe , plain tripe ., slang .... -
Tripetalous
having three petals. -
Triple
threefold; consisting of three parts, of three kinds; threefold in character or relationship., three times as great., international law . tripartite.,... -
Triplet
one of three children or offspring born at the same birth., triplets, three offspring born at one birth., any group or combination of three., prosody .... -
Triplex
threefold; triple., something triple., music . triple time., an apartment having three floors., a multiplex of three theaters or movie houses. -
Triplicate
one of three identical items, esp. copies of typewritten material., to make threefold; triple., to make in triplicate, produced in or consisting of three... -
Tripod
a stool, table, pedestal, etc., with three legs., a three-legged stand or support, as for a camera or telescope., the oracular seat of the priestess of... -
Tripodal
pertaining to or having the form of a tripod., having three feet or legs. -
Tripoli
also, tripolitania, a seaport in and the capital of libya, in the nw part. 551,477., a seaport in n lebanon, on the mediterranean. 175,000., ( lowercase... -
Tripos
(at cambridge university, england) any of various final honors examinations. -
Tripper
a person or thing that trips., machinery ., british informal . a person who goes on a pleasure trip or excursion; excursionist., slang . a person who is... -
Tripping
light and quick, as a step or pace., proceeding with a light, easy movement or rhythm. -
Trippingly
light and quick, as a step or pace., proceeding with a light, easy movement or rhythm. -
Triptych
fine arts . a set of three panels or compartments side by side, bearing pictures, carvings, or the like., a hinged, three-leaved tablet, written on, in... -
Triquetrous
three-sided; triangular., having a triangular cross section. -
Trireme
a galley with three rows or tiers of oars on each side, one above another, used chiefly as a warship. -
Trisect
to divide into three parts, esp. into three equal parts. -
Trisection
to divide into three parts, esp. into three equal parts.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.