- Từ điển Anh - Việt
Aim
Nghe phát âmMục lục |
/eim/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhắm, sự nhắm
Đích (để nhắm bắn)
Mục đích, mục tiêu, ý định
Ngoại động từ
Nhắm, nhắm, chĩa
Giáng, nện, ném
Hướng vào, tập trung vào, xoáy vào
Nội động từ
Nhắm, nhắm
Nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
mục đích
Xây dựng
hướng vào
Kỹ thuật chung
ngắm
đích
định hướng
nhằm (mục tiêu)
mục đích
mục tiêu
Địa chất
nhằm, hướng vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambition , aspiration , course , desideratum , design , desire , direction , end , intent , intention , mark , object , objective , plan , purpose , scheme , target , where one is heading , wish , goal , meaning , point , view , why , burden , drift , purport , substance , tendency , tenor , bent , cause , destination , fate , grounds , ideal , incentive , intendment , philosophy , plot , significance , will
verb
- address , angle , aspire , attempt , cast , concentrate , contemplate , covet , design , direct , endeavor , essay , fix , focus , intend , level , mean , plan , propose , purpose , set one’s sights on , sight , slant , steer , strive , target , train , try , want , wish , zero in on , zoom in , head , point , set , turn , zero in , seek , project , ambition , bent , course , desire , destination , determine , dream , goal , hope , intent , intention , long , objective , pine , plot , thirst , yearn
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aimeche (american institute of mechanical engineers)
hội kỹ sư cơ khí hoa kỳ, -
Aimed
, -
Aimed at
nhằm mục đích, -
Aiming
sự cân đèn đầu, sự hướng vào, sự định hướng, sự ngắm, -
Aiming circle
vòng tròn đích, vòng tròn mục tiêu, dung cụ đo góc, quỹ đạo có mục tiêu, vòng ngắm, -
Aiming circle: boussole
địa bàn, -
Aiming field
trường mục tiêu, trường đích, -
Aiming point
điểm ngắm, điểm ngắm chuẩn, -
Aiming rule
thước ngắm, -
Aiming stake
mia đo thăng bằng, mia thủy chuẩn, mục tiêu, -
Aiming symbol
biểu tượng đích, biểu tượng mục tiêu, ký hiệu chỉ hướng, -
Aimless
/ ´eimlis /, Tính từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ, Từ đồng nghĩa:... -
Aimlessly
Phó từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ, -
Aimlessness
/ ´eimlisnis /, danh từ, tính vu vơ, tính bâng quơ, -
Aims
, -
Aimulation
sự làm mô hình, sự mô hình hóa, -
Ain't
là sự rút gọn của am not, bao gồm cả “is not”, “are not”, “has not”, “have not”, “do not”, “does not”, hay “did not”,... -
Ainhum
bệnh airhum (châu phi), -
Aio
biện pháp aio, -
Aiorption
sự tiêu tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.