- Từ điển Anh - Việt
Responsible
Nghe phát âmMục lục |
/ri'spɔnsəbl/
Thông dụng
Tính từ
Chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..)
Chịu trách nhiệm trước ai/cái gì
Chịu trách nhiệm về hành vi của mình
Có tinh thần trách nhiệm; có trách nhiệm, đầy trọng trách (người)
Là nguyên nhân; gây ra
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mức chịu trách nhiệm
trách nhiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- answerable , at fault , at the helm , authoritative , bonded , bound , bound to , carrying the load , censurable , chargeable , compelled , constrained , contracted , culpable , decision-making , devolving on , duty-bound , engaged , executive , exposed , fettered , guilty , hampered , held , high , important , in authority , in control , incumbent , liable , minding the store , obligated , obliged , on the hook , open , pledged , subject , susceptive , sworn to , tied , to blame , under contract , under obligation , able , adult , capable , competent , conscientious , dependable , dutiful , effective , efficient , faithful , firm , levelheaded , loyal , qualified , rational , reliable , self-reliant , sensible , sober , sound , stable , steadfast , steady , tried , trusty , upright , accountable , amenable , solid , trustworthy , amendable , mature , reputable , solvent
Từ trái nghĩa
adjective
- excused , exempt , free , immune , irresponsible , immature , untrustworthy , independent , unaccountable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Responsible for
chịu trách nhiệm về, ship not responsible for breakage, chủ tàu không chịu trách nhiệm về vỡ bể -
Responsible government
Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền -
Responsible job
việc làm có nhiều trách nhiệm, việc làm có yêu cầu trách nhiệm, -
Responsible man
người đứng đắn, -
Responsible marketing
bán hàng có trách nhiệm (đối với người mua), -
Responsible party
bên chịu trách nhiệm, người chịu trách nhiệm, -
Responsible person
bên chịu trách nhiệm, người chịu trách nhiệm, -
Responsible quarters
các giới thẩm quyền, giới thẩm quyền, -
Responsibly
Phó từ: một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm, act responsibly, hành... -
Responsions
Danh từ số nhiều: kỳ thi ngày xưa yêu cầu để vào trường đại học oxford, -
Responsitivity
/ ri,sponsi'tiviti /, tính đáp ứng, độ nhạy cảm, -
Responsive
/ ri'spɔnsiv /, Tính từ: Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm, phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều... -
Responsive behaviour
động thái phản ứng, hành vi (tác động) phản ứng, hành vi phản ứng, -
Responsively
/ ri'spɔnsivli /, Phó từ: Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm, phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị... -
Responsiveness
/ ri'spɔnsivnis /, Danh từ: sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm, sự phản ứng nhanh, thuận lợi;... -
Responsiveness of instrument
độ nhạy của khí cụ, -
Responsor
Danh từ: (kỹ thuật) bộ đáp, -
Responsory
/ ri:´sponsəri /, Danh từ: (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ), ( (thường) số nhiều), (tôn... -
Responsum
Danh từ, số nhiều responsa: phán xét hoặc kết luận do một giáo sĩ hoặc học giả do thái viết... -
Respray
Ngoại động từ: phun lại, sơn lại, Danh từ: sự phun lại, sự sơn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.