Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brash” Tìm theo Từ (281) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (281 Kết quả)

  • /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô...
  • bệnh tướt trẻ em khi cai sữa.,
  • / brʌʃ /, Danh từ: lược, bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), Đuôi chồn, bụi cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học)...
  • / trӕ∫ /, Danh từ: bã; bã mía (như) cane-trash, cành cây tỉa bớt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) rác rưởi, vật rác rưởi, đồ vô giá trị, đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng (vật liệu, bài...
  • /brɑ:s/, Danh từ: Đồng thau, Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, ( the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược, (từ...
  • Danh từ: cú đánh mạnh, Động từ: Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh, hình thái từ: Hóa học &...
  • / ræʃ /, Danh từ: (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn, (từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng, Tính từ (so sánh): hấp tấp, vội...
  • Danh từ: dụng cụ phun sơn bằng khí nén, chổi phun sơn, súng sơn xì,
  • xi đồng,
  • Danh từ: sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (hoặc phấn) lên mặt giấy để mô phỏng tấm bia, sự rập khuôn,
  • ổ đồng,
  • phân xưởng đúc đồng,
  • đinh bằng đồng,
  • ống lót,
  • Danh từ: giẻ lau trên tàu, to part brassỵrags with somebody
  • chất hàn latun, vảy hàn đồng thau, hợp kim hàn đồng,
  • / ´brʌʃ¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu,
  • chổi góp,
  • hiệu ứng chổi than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top