Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dialytic” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • Tính từ: (hoá học) thẩm tách, thẩm tách,
  • trị liệu thẩm tách,
  • (thuộc) phânhủy sinh vật (thuộc) tiêu sinh,
  • / ¸daiə´lɔdʒik /, Tính từ: Đối thoại,
  • thuộc chảy nước bọt,
  • / ,ænə'litik /, Tính từ: (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích, Địa chất: (thuộc) phân tích, dùng phép phân tích, Từ đồng...
  • / ¸daiə´betik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh đái đường, mắc bệnh đái đường, Danh từ: (y học) người mắc bệnh đái đường,
  • / ¸daiə´lektik /, Tính từ: biện chứng, (như) dialectal, Danh từ: người có tài biện chứng, Xây dựng: biện chứng,
  • thẩm tách,
  • / dai'ælisis /, Danh từ, số nhiều .dialyses: sự thẩm tách, Y học: sự thẩm tách, Điện lạnh: phép thẩm tách, Kỹ...
  • loại bóng, khử bóng (tối),
  • phát triển giải tích, sự mở rộng giải tích, sự mở rộng,
  • phương pháp giải tích, phương pháp giải tích,
  • cấu trúc giải tích,
  • gen chéo cái (gen truyền từ mẹ sang con trai),
  • nhiễmaxít. đái tháo đường, nhỉễm axít tiểu đường,
  • mù bệnh đái tháo,
  • teo cơ đái tháo đường, teo cơ tiểu đường,
  • bất biến giải tích,
  • tập (hợp) giải tích, tập hợp giải tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top