Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn happen” Tìm theo Từ (329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (329 Kết quả)

  • / 'hæpən /, Nội động từ: xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, ( + upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, Cấu...
  • hapten,
  • goòng lật đáy, toa xe thùng lật,
  • / haifn /, Danh từ: dấu nối, quãng ngắt (giữa hai âm, khi nói), Ngoại động từ: gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối,
  • được ghép chồng, được mài nghiền, nối chồng,
  • / ´læpit /, Danh từ: vạt áo, nếp áo, dái tai, yếm thịt (dưới cổ gà tây), Kinh tế: yếm thị (dưới cổ gà tây),
  • / ´tæpə /, Danh từ: manip điện báo, Cơ - Điện tử: đồ gá tarô, máy cắt ren, bàn ren, Cơ khí & công trình: đồ gá...
  • / 'dæpə /, Tính từ: bảnh bao, sang trọng, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • cỡ lá,
  • / ´ha:dn /, Ngoại động từ: làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, Nội...
  • / ´hæmpə /, Danh từ: cái hòm mây (để đựng thức ăn), Đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, Ngoại động từ:...
  • / ´hempən /, Tính từ: làm bằng sợi gai dầu, như sợi gai dầu,
  • (phương ngữ) quá khứ phân từ của help,
  • / ´heisn /, Ngoại động từ: thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, Đẩy nhanh (công việc), Nội động từ: vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp, Đi gấp,...
  • / 'ʃɑ:pən /, Ngoại động từ: mài, vót cho nhọn, làm cho sắc, làm cho nhọn, làm cho nhạy, (nghĩa bóng) mài sắc, làm cho nhạy bén, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc...
  • đầu rút [có đầu rút ra],
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top