Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sandal” Tìm theo Từ (1.191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.191 Kết quả)

  • ống cùng,
  • / sændl /, danh từ, dép; xăng đan, quai dép (ở mắt cá chân), gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood), ngoại động từ, Đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...), Từ đồng...
  • ống hậu môn,
  • / ´sæntəl /, danh từ, (thực vật học) cây đàn hương,
  • / sendl /, Danh từ: (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời trung cổ), quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan,
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • / 'dʒændl /, Danh từ: dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai),
  • / 'skændl /, Danh từ: vụ bê bối, vụ tai tiếng, xì căng đan, chuyện gây xôn xao dư luận; điều nhục nhã (về thái độ, hành động..), sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng,...
  • / ´sændl¸wud /, danh từ, gỗ đàn hương (như) sandal,
  • tinh dầu bạch đàn,
  • / ´lændɔ: /, Danh từ: xe lenđô (xe bốn bánh hai mui), Kinh tế: xe len-đô,
  • / ræn´dæn /, danh từ, kiểu chèo thuyền ba người, thuyền ba người chèo, danh từ, (từ lóng) sự chè chén linh đình, to go on the randan, chè chén linh đình
  • / ´sænd¸mæn /, Danh từ: sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ, ( the sandman) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ), the sandman's coming  !, ông ba bị đến đấy! (doạ để...
  • / 'seikrəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ, Y học: thuộc xương cùng,
  • / ´sænd¸bæg /, Ngoại động từ: làm công sự bằng công sự, chặn (cửa sổ) bằng bao cát, bịt (lỗ hở) bằng bao cát, Đánh bằng bao cát, Danh từ:...
  • Tính từ: bằng cát; phủ cá, Đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt),
  • / ´sʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Sun: ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ cơ đốc; (ngày) chủ nhật, one's sunday best, quần áo diện, Danh...
  • Danh từ: dầu đàn hương,
  • / kɔ´dl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi, Y học: thuộc về đuôi, phần cuối, Từ đồng nghĩa:...
  • (thuộc) đáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top