Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Berger” Tìm theo Từ (1.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.016 Kết quả)

  • / ´və:dʒə /, Danh từ: (tôn giáo) người cai quản giáo đường, người cầm gậy giám mục, phó hiệu trưởng trường đại học,
  • / ´mə:dʒə /, Danh từ: (thương nghiệp) sự liên doanh liên kết, Toán & tin: (toán kinh tế ) sự hợp lại, sự lẫn vào, Kỹ...
  • sự tách công ty,
  • sự đại sáp nhập,
  • sáp nhập đúng luật, sát nhập (để) mở rộng sản phẩm, sự sáp nhập luật định, sự sáp nhập pháp định (theo luật của tiểu bang), sự sát nhập pháp định theo luật của tiểu bang,
  • / ´bi:zə /, danh từ, (từ lóng) cái mũi,
  • / 'bə:gə /, Danh từ: người dân ở tỉnh, người dân thị trấn,
  • / ´pə:dʒə: /, Xây dựng: vòi tháo rửa, Kỹ thuật chung: máy làm sạch, máy lọc, máy tách,
  • / ´hə:də /, Kỹ thuật chung: cung trưởng,
  • Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình...
  • sự hợp nhất chiều ngang, sự hợp nhất theo chiều ngang, sát nhập ngang,
  • hợp nhất dọc, sát nhập miễn thuế, sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc, sự sát nhập theo chiều dọc, sáp nhập dọc,
  • sự hợp nhất của các xí nghiệp của cộng đồng châu Âu,
  • sát nhập kiểu công glômêra, hòa nhập, nhập thành cônglômêra, sát nhập,
  • côn nóng chảy, côn orton, côn seger, nón hỏa kế,
  • / bə´sə:k /, Tính từ: nổi quạu, cáu tiết,
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • Danh từ: người làm hàng rào, người sửa giậu, người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm, người mua bán rào chứng khoán để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top