Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comfortable” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / 'kŭm'fər-tə-bəl /, Tính từ: tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, Đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên...
  • / ´kʌmfətəbli /, phó từ, tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thích đáng; phù hợp,
  • / ʌη´kʌmfətəbl /, Tính từ: bất tiện, không tiện lợi; không đàng hoàng, khó chịu, không thoải mái, lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kən'fɔ:məbl /, Tính từ: hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo, ngoan ngoãn, Toán & tin: đúng với, tương ứng...
  • Idioms: to be comfortable, (người bệnh)thấy dễ chịu trong mình
  • tầng chỉnh hợp,
  • phân lớp chỉnh hợp,
  • không đúng nếp, không hợp, không phù hợp,
  • môi trường làm việc thuận lợi,
  • lớp chỉnh hợp,
  • đứt gãy chỉnh hợp,
  • sự phân tầng chỉnh hợp,
  • nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi,
  • Idioms: to be in comfortable circumstances, tư gia sung túc, đầy đủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top