Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn example” Tìm theo Từ (320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (320 Kết quả)

  • / ig´za:mp(ə)l /, Danh từ: thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, Ngoại động...
  • chẳng hạn, ví dụ như, thí dụ,
  • ví dụ trực quan,
  • ví dụ tính toán,
  • ví dụ tính toán,
  • văn bản mẫu,
  • Danh từ: ví dụ được đưa ra để bác lại một định lý; phản ví dụ, phản thí dụ, bộ đếm,
  • mẫu thử để kiểm tra,
  • / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • / 'træmpl /, Danh từ: sự giậm (chân); tiếng giậm (chân), (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo, Động từ: giậm chân, giẫm đạp,...
  • / ɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, Nội động từ:...
  • Danh từ: (thực vật) vỏ thể quả đĩa,
  • bản mẫu chứng từ,
  • / ´sa:mpl /, Danh từ: mẫu; vật mẫu, hàng mẫu, ví dụ tiêu biểu, Ngoại động từ: lấy mẫu, đưa mẫu; thử, cho ví dụ tiêu biểu, Hình...
  • mẫu không khí cá nhân, những mẫu không khí lấy từ ống bơm nối trực tiếp với công nhân. Ống này có bộ lọc gom và băng từ tính đặt vào vùng thở của cá nhân đó.
  • / \ˈam-pəl\ /, Tính từ: rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật, Cơ khí & công trình: thừa dư, Toán & tin: đủ...
  • / ¸ri:ig´zæmin /, Ngoại động từ: (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại, Kinh tế: tái kiểm tra,
  • hỏi bằng ví dụ, hỏi bằng thí dụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top