Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn proudly” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • Phó từ: một cách kiêu ngạo, một cách tự hào; một cách hãnh diện, một cách lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, proudly displaying...
  • / ´raundli /, Phó từ: tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở, to accomplish roundly a day, hoàn thành tốt một nhiệm vụ, i told him roundly that ..., tôi nói thẳng với anh...
  • Phó từ: ngoan đạo, sùng đạo, Đạo đức giả,
  • Phó từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về, thiên về (cái gì); dễ xảy ra, có thể xảy ra...
  • / ´brɔ:dli /, Phó từ: rộng, rộng rãi, chung, đại khái, đại thể, broadly speaking, nói chung, nói đại thể
  • Phó từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói..),
  • / 'laudili /, Phó từ: Ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng), sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc),
  • / praud /, Tính từ .so sánh: ( + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; tự trọng; đáng tự hào, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập...
  • Tính từ: bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa,
  • kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, ' praund'st—m”kt, tính từ
  • thành ngữ, proud flesh, thịt mọc lồi lên ở vết thương
  • / ´praud¸stʌməkt /, như proud-hearted,
  • / ´praud¸spiritid /, như proud-hearted,
  • / ´pə:s¸praud /, tính từ, vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có,
  • Idioms: to be roundly abused, bị chửi thẳng vào mặt
  • Thành Ngữ:, do somebody proud, (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
  • Thành Ngữ:, to do someone proud, (t? lóng) ph?nh ai, tâng b?c ai
  • Thành Ngữ:, proud as a peacock, như proud
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top