Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ultrasound” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / 'ʌltrə'saund /, Danh từ: siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm, Xây dựng: siêu âm, siêu thanh, Cơ - Điện tử:...
  • Nghĩa chuyên nghành: siêu âm điều trị, siêu âm điều trị,
  • máy tạo sóng siêu âm,
  • Nghĩa chuyên nghành: phép chẩn đoán siêu âm, phép chẩn đoán siêu âm,
  • sự quét siêu âm,
  • Nghĩa chuyên nghành: máy siêu âm gắng sức,
  • Nghĩa chuyên nghành: thiết bị điều trị bằng siêu âm, thiết bị điều trị bằng siêu âm,
  • Nghĩa chuyên nghành: một kiểu thăm khám mà trong đó xung siêu âm có thời gian tồn tại ngắn được truyền vào vùng cần kiểm tra và kết quả cho ta tín hiệu dội từ tán xạ...
  • Nghĩa chuyên nghành: thiết bị siêu âm điều trị, thiết bị siêu âm điều trị,
  • Nghĩa chuyên nghành: máy siêu âm chuẩn đoán cầm tay, máy siêu âm chuẩn đoán cầm tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top