Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marques” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ma:´ki: /, Danh từ: lều to, rạp bằng vải (để tiếp khách, đãi tiệc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...), Kỹ thuật chung:...
  • / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • / ´ma:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquises: hầu tước ( nhật, châu Âu),
  • Danh từ: nhãn hiệu chế tạo, nhãn hiệu xe, mác xe,
  • Danh từ: ngôn ngữ đảo mackizơ ( nam thái bình dương), người đảo mackizơ,
  • / ma:´ki:z /, Danh từ: bà hầu tước (không phải người anh), nhẫn mặt hình bầu dục, (từ cổ,nghĩa cổ) lều vải,
  • Danh từ: biên giới lịch sử giữa anh và xcốtlen,
  • hộp lều hiên,
  • / ´ma:skə /, danh từ, như masker,
  • / ´pa:ki /, Ngoại động từ: lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng), Danh từ: sàn gỗ; sự lót ván sàn, Xây dựng: gỗ...
  • lựa lều hiên,
  • / ma:´ki: /, Danh từ: Đội viên du kích (của pháp trong đại chiến thế giới ii), tổ chức du kích, vùng du kích, rừng cây bụi,
  • số nhiều của marquis,
  • / ba:k /, Danh từ: thuyền ba buồm, (thơ ca) thuyền,
  • / ma:sk /, Danh từ: vở kịch có ca vũ nhạc; ca vũ nhạc kịch,
  • sàn lát ván,
  • xi đánh bóng sàn,
  • hội trường kiểu bậc dốc, nhà hát hình vòng tròn, giảng đườn (lát gỗ packe),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top