Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recalled” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • như petaled,
  • Tính từ: không bị gọi về, không được triệu về, không được thu quân, không được gọi tái ngũ, không được nhắc nhở, không...
  • / ´medəld /, tính từ, Được tặng huy chương,
  • / ʌη´kɔ:ld /, Tính từ: không được gọi, không được mời, không được yêu cầu, to come uncalled, đến dự không có lời mời
  • / bi´ka:md /, tính từ, không thể di chuyển (tàu thuyền) vì không có gió,
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • / ri´kɔ:l /, Danh từ: sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải)...
  • bê tông tái chế,
  • / ʌη´kɔ:ld¸fɔ: /, tính từ, không cần thiết, không đáng, không biện bạch được; không đúng chỗ, không đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, uncalled-for impertinence, sự xấc láo...
  • vật liệu tái sử dụng, vật liệu sử dụng lại,
  • giấy tái chế, giấp chế biến lại,
  • vốn (cổ phần) chưa gọi, vốn chưa gọi, vốn không phải thu hồi,
  • lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • bình tái sinh,
  • đường rải đa dăm, đường có trải đá,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top