Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bend

Nghe phát âm

Mục lục

/bɛnd/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ
a bend in the road
chỗ đường cong
Khủyu (tay, chân)
(hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút

Động từ

Cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong
to bend the knees
cong đầu gối
to be bent with age
còng lưng vì tuổi già
Rẽ, hướng; hướng về, dồn về
the road bends to the left here
ở chỗ này con đường rẽ về tay trái
to bend one's steps towards home
hướng bước về nhà
to bend all one's energies to that one aim
hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy
Khuất phục, bắt phải theo
to bend someone to one's will
bắt ai phải theo ý muốn của mình

Hình Thái từ

Cấu trúc từ

the bends
bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
to be bent on
nhất quyết

Chuyên ngành

Toán & tin

uốn cong

Cơ - Điện tử

đầu nối, độ uốn, uốn cong

Cơ khí & công trình

đoạn sông cong

Giao thông & vận tải

khúc uốn

Xây dựng

chỗ uốn khuỷu
khuỷu sông
widening at a bend
sự mở rộng khuỷu sông
đoạn đường cong
làm vồng
sự gấp , nếp
sự uốn , nếp
uốn gấp

Kỹ thuật chung

bào xoi
bẻ cong
chỗ uốn cong
quarter bend
chỗ uốn cong vuông góc
chỗ ngoặt
fast bend
chỗ ngoặt tốc độ nhanh
hairpin bend
chỗ ngoặt chữ chi
long radius bend
chỗ ngoặt có bán kính lớn
road bend
chỗ ngoặt của đường
road bend bisectrix
đường phân giác của chỗ ngoặt
road bend curvature
độ cong chỗ ngoặt
sharp bend
chỗ ngoặt gấp
khúc sông cong
khuỷu
anchorage bend
khuỷu neo cốt thép
bell-mouth bend
khuỷu ống miệng loe
bend (conduit)
khuỷu nối ống
bend (ofpipe)
khuỷu ống
bend (pipebend)
khuỷu nối ống
bend connector
khuỷu nối
bend coupling
khớp nối khuỷu
conduit bend
khuỷu đường ống
connector bend
ống nối ở khuỷu ống
easy bend
khuỷu có bán kính lớn
extension bend
khuỷu nối kéo dài
extension bend
khuỷu ống nối dài
flange bend
khuỷu mặt bích
flange bend
khuỷu ống có bích
flanged bend
khuỷu ống có bích
H-plane bend
khuỷu nối chữ H
inspection opening bend
khuỷu nối có lỗ kiểm tra
inspection opening bend
khuỷu nối hở để kiểm tra
knee bend
khuỷu ống
knee bend
ống khuỷu
knuckle bend
khuỷu có bán kính bé
long bend
khuỷu nối dài
lower bend
khuỷu dưới
miter bend
khuỷu nối
mitre bend
khuỷu nối chéo góc
normal bend
khuỷu 90o
normal bend
khuỷu nối thẳng góc
pipe bend
khuỷu nối ống
pipe bend
khuỷu ống
pressed bend
khuỷu đập
quarter bend
khuỷu vuông góc
reducing bend
khuỷu chuyển
right-angled bend
ống khuỷu vuông góc
river bend
khuỷu sông
road bend
khuỷu đường
short bend
khuỷu nối ngắn
spring bend (spring)
khuỷu nối xoắn
stack bend
khuỷu nối lồng
swan neck bend
khuỷu nối cổ ngỗng
T-bend
khuỷu hình chữ T
taper bend
khuỷu nối dạng côn
tube bend
khuỷu ống nối
U-bend
khuỷu (ống) hình chữ U
U-shaped bend
khuỷu hình chữ U
union bend
khuỷu nối ống
V-bend
khuỷu hình chữ V
widening at a bend
sự mở rộng khuỷu đường
widening at a bend
sự mở rộng khuỷu sông
khuỷu đường
conduit bend
khuỷu đường ống
widening at a bend
sự mở rộng khuỷu đường
khuỷu nối ống
khuỷu ống
bell-mouth bend
khuỷu ống miệng loe
connector bend
ống nối ở khuỷu ống
extension bend
khuỷu ống nối dài
flange bend
khuỷu ống có bích
flanged bend
khuỷu ống có bích
tube bend
khuỷu ống nối
U-bend
khuỷu (ống) hình chữ U
đầu gối
điểm uốn

Giải thích EN: A curved section of a pipe or machined part.

Giải thích VN: Phần cong của một bộ phận ống hoặc máy.

summit of bend
điểm uốn của khúc sông
độ cong
E bend
độ cong E
E bend
độ cong mặt phẳng E
E-plane bend
độ cong E
E-plane bend
độ cong mặt phẳng E
road bend curvature
độ cong chỗ ngoặt
độ uốn
đường vòng
bend radius
bán kính đường vòng
làm nghiêng
làm vênh
gấp mép
gấp nếp
nối mộng
ống cong
close return bend
ống cong hồi lưu lắp khít
cross over bend
đầu ống cong bắt ngang
return bend
ống cong hình chữ U
return bend
ống cong hồi lưu
wrinkle bend
ống cong gấp khúc
ống cút
ống góp
sự uốn
sự uốn cong
viền
uốn
uốn cong
bend bar
thanh được uốn cong
bend up
uốn cong (thép làm cốt)
bend-over
sự uốn cong
quarter bend
chỗ uốn cong vuông góc
return bend
uốn cong trở lại
uốn nếp

Địa chất

chỗ uốn, uốn cong, chỗ cong, ống cong, ống khuỷu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle , arc , bending , bow , corner , crook , curvation , curvature , deflection , deviation , flection , flexure , hook , lean , loop , round , sag , shift , tack , tilt , turn , twist , yaw , zigzag , curve , affectation , arcuation , bight , circumflexion , coil , flexion , flexuosity , inclination , incurvation , incurvature , meander , oxbow , penchant , retroflexion , sinuosity , spring , tendency , tortuosity
verb
angle away , angle off , arch , bow , buckle , camber , careen , circle , contort , crimp , crinkle , crook , crouch , curl , deflect , deform , detour , double , droop , flex , genuflect , hook , incline , incurvate , lean , loop , pervert , round , spiral , stoop , swerve , tilt , turn , twist , veer , verge , warp , waver , wilt , wind , yaw , zigzag , change mind , compel , direct , mold , shape , subdue , submit , sway , yield , angle , arc , curve , refract , hump , hunch , scrunch , give , address , buckle down , concentrate , dedicate , devote , focus , apply , arcuate , circumflex , condescend , curvature , divert , fasten , incurve , kink , negotiate , persuade , ply , replicate , sag

Từ trái nghĩa

noun
line
verb
straighten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top