- Từ điển Anh - Việt
Bend
Nghe phát âm/bɛnd/
Thông dụng
Danh từ
Chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ
Khủyu (tay, chân)
(hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút
Động từ
Cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong
Rẽ, hướng; hướng về, dồn về
Khuất phục, bắt phải theo
Hình Thái từ
Cấu trúc từ
the bends
- bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
to be bent on
- nhất quyết
Chuyên ngành
Toán & tin
uốn cong
Cơ - Điện tử
đầu nối, độ uốn, uốn cong
Cơ khí & công trình
đoạn sông cong
Giao thông & vận tải
khúc uốn
Xây dựng
chỗ uốn khuỷu
khuỷu sông
đoạn đường cong
làm vồng
sự gấp , nếp
sự uốn , nếp
uốn gấp
Kỹ thuật chung
bào xoi
bẻ cong
chỗ uốn cong
- quarter bend
- chỗ uốn cong vuông góc
chỗ ngoặt
khúc sông cong
khuỷu
- anchorage bend
- khuỷu neo cốt thép
- bell-mouth bend
- khuỷu ống miệng loe
- bend (conduit)
- khuỷu nối ống
- bend (ofpipe)
- khuỷu ống
- bend (pipebend)
- khuỷu nối ống
- bend connector
- khuỷu nối
- bend coupling
- khớp nối khuỷu
- conduit bend
- khuỷu đường ống
- connector bend
- ống nối ở khuỷu ống
- easy bend
- khuỷu có bán kính lớn
- extension bend
- khuỷu nối kéo dài
- extension bend
- khuỷu ống nối dài
- flange bend
- khuỷu mặt bích
- flange bend
- khuỷu ống có bích
- flanged bend
- khuỷu ống có bích
- H-plane bend
- khuỷu nối chữ H
- inspection opening bend
- khuỷu nối có lỗ kiểm tra
- inspection opening bend
- khuỷu nối hở để kiểm tra
- knee bend
- khuỷu ống
- knee bend
- ống khuỷu
- knuckle bend
- khuỷu có bán kính bé
- long bend
- khuỷu nối dài
- lower bend
- khuỷu dưới
- miter bend
- khuỷu nối
- mitre bend
- khuỷu nối chéo góc
- normal bend
- khuỷu 90o
- normal bend
- khuỷu nối thẳng góc
- pipe bend
- khuỷu nối ống
- pipe bend
- khuỷu ống
- pressed bend
- khuỷu đập
- quarter bend
- khuỷu vuông góc
- reducing bend
- khuỷu chuyển
- right-angled bend
- ống khuỷu vuông góc
- river bend
- khuỷu sông
- road bend
- khuỷu đường
- short bend
- khuỷu nối ngắn
- spring bend (spring)
- khuỷu nối xoắn
- stack bend
- khuỷu nối lồng
- swan neck bend
- khuỷu nối cổ ngỗng
- T-bend
- khuỷu hình chữ T
- taper bend
- khuỷu nối dạng côn
- tube bend
- khuỷu ống nối
- U-bend
- khuỷu (ống) hình chữ U
- U-shaped bend
- khuỷu hình chữ U
- union bend
- khuỷu nối ống
- V-bend
- khuỷu hình chữ V
- widening at a bend
- sự mở rộng khuỷu đường
- widening at a bend
- sự mở rộng khuỷu sông
khuỷu đường
khuỷu nối ống
khuỷu ống
đầu gối
điểm uốn
Giải thích EN: A curved section of a pipe or machined part.
Giải thích VN: Phần cong của một bộ phận ống hoặc máy.
độ cong
độ uốn
đường vòng
- bend radius
- bán kính đường vòng
làm nghiêng
làm vênh
gấp mép
gấp nếp
nối mộng
ống cong
ống cút
ống góp
sự uốn
sự uốn cong
viền
uốn
uốn cong
uốn nếp
Địa chất
chỗ uốn, uốn cong, chỗ cong, ống cong, ống khuỷu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , arc , bending , bow , corner , crook , curvation , curvature , deflection , deviation , flection , flexure , hook , lean , loop , round , sag , shift , tack , tilt , turn , twist , yaw , zigzag , curve , affectation , arcuation , bight , circumflexion , coil , flexion , flexuosity , inclination , incurvation , incurvature , meander , oxbow , penchant , retroflexion , sinuosity , spring , tendency , tortuosity
verb
- angle away , angle off , arch , bow , buckle , camber , careen , circle , contort , crimp , crinkle , crook , crouch , curl , deflect , deform , detour , double , droop , flex , genuflect , hook , incline , incurvate , lean , loop , pervert , round , spiral , stoop , swerve , tilt , turn , twist , veer , verge , warp , waver , wilt , wind , yaw , zigzag , change mind , compel , direct , mold , shape , subdue , submit , sway , yield , angle , arc , curve , refract , hump , hunch , scrunch , give , address , buckle down , concentrate , dedicate , devote , focus , apply , arcuate , circumflex , condescend , curvature , divert , fasten , incurve , kink , negotiate , persuade , ply , replicate , sag
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bend-over
sự gấp khúc, sự uốn cong, -
Bend (conduit)
khuỷu nối ống, -
Bend (of pipe)
khuỷu ống, -
Bend (pipe bend)
khuỷu nối ống, -
Bend allowance
giới hạn uốn, -
Bend at right angles
uốn vuông góc, -
Bend bar
thanh được uốn cong, cốt xiên, -
Bend connector
khuỷu nối, khuỷu nối, -
Bend coupling
khớp nối khuỷu, -
Bend down
uốn xuống (thép làm cốt), -
Bend line
đường gấp, đường uốn, -
Bend loss coefficient
hệ số hao đoạn cong, -
Bend of river
khuỷu sông, -
Bend off
bẻ cong, uốn cong, -
Bend office
tổng cục, -
Bend on edge
uốn mép, -
Bend out of line
làm lệch, làm vênh, -
Bend outside
bờ lồi đoạn sông cong, -
Bend piece
ống khuỷu nối, -
Bend point
điểm uốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.