- Từ điển Anh - Việt
Early
Nghe phát âmMục lục |
/´ə:li/
Thông dụng
Tính từ
Sớm, ban đầu, đầu mùa
Gần đây
Phó từ
Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
Cấu trúc từ
early enough
- vừa đúng lúc
early on
- rất sớm, từ lúc đầu
early in the list
- ở đầu danh sách
as early as the 19th century
- ngay từ thế kỷ 19
they got up a bit early for you
- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được anh rồi
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi tạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a bit previous , aboriginal , ancient , antecedent , antediluvian , antiquated , brand-new , budding , early bird * , fresh , initial , new , original , preceding , premier , prevenient , previous , primal , prime , primeval , primitive , primordial , prior , pristine , proleptical , raw , recent , undeveloped , young , advanced , ahead of time , anticipative , anticipatory , before appointed time , beforehand , direct , immature , immediate , matinal , on short notice , on the dot , overearly , oversoon , precipitant , precocious , preexistent , premature , prompt , pronto , punctual , quick , seasonable , soon , speedy , unanticipated , unexpected , untimely , beginning , first
adverb
- a bit previous , ahead of time , anon , beforehand , before long , betimes , briefly , bright and early , directly , early bird * , ere long , far ahead , immediately , in advance , in good time , in the bud , in time , on short notice , on the dot , oversoon , prematurely , presently , previous , promptly , pronto , proximately , quick , shortly , soon , too soon , unexpectedly , with time to spare , at once , first , freshly , in a jiffy , in an instant , in no time , instantaneously , instantly , newly , presto , primitively , recently , right away , seasonably , straightaway , summarily , thereon , thereupon , timely , without delay , ahead , advanced , ancient , antecedent , anterior , archetypal , embryonic , germinal , immature , inchoate , incipient , initial , matinal , matutinal , nascent , preceding , precipitate , precocious , premature , premundane , primal , primeval , primitive , primordial , prior , pristine , punctual , rudimentary , seasonable , seminal , ultimate , untimely
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Early-bird
/ 'ə:libə:d /, -
Early-english
/ 'ə:liiηli∫ /, Danh từ: tiếng anh thời sơ kỳ (từ (thế kỷ) xii đến cuối (thế kỷ) xiii),... -
Early-finish audio
âm thanh kết thúc sớm, -
Early-finish video
hình ảnh kết thúc sớm, -
Early-start audio
audio khởi đầu sớm, -
Early-start video
video khởi đầu sớm, -
Early-strength admixture
chất phụ gia đông cứng nhanh, -
Early-strength cement
xi-măng chóng rắn, -
Early-strength concrete
bê-tông đông cứng nhanh, -
Early-warning aircraft
máy bay cảnh giới xa, -
Early-warning equipment
thiết bị phát hiện từ xa, -
Early-warning radar
ra đa cảnh giới sớm, rađa cảnh báo sớm, -
Early Device Release (EDR)
giải phóng sớm thiết bị, -
Early English style
kiểu kiến trúc tiền anh, -
Early Packet Discard (EPD)
hủy gói sớm, -
Early abortion
sảy thai, -
Early adopter
người chấp nhận đầu tiên, người chấp nhận đầu tiên (một sản phẩm), người chấp nhận sớm, -
Early bargains
giao dịch chứng khoán đầu ngày, giao dịch sớm, -
Early binding
liên kết sớm, -
Early bird
danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.