Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indirect

Nghe phát âm

Mục lục

/¸indi´rekt/

Thông dụng

Tính từ

Gián tiếp
an indirect reply
câu trả lời gián tiếp
an indirect result
kết quả gián tiếp
Không thẳng, quanh co
an indirect road
con đường quanh co
Không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
indirect dealing
sự gian lận, sự bất lương

Chuyên ngành

Xây dựng

gián tiếp

Cơ - Điện tử

(adj) gián tiếp

Kỹ thuật chung

gián tiếp
IAFV (indirect-action file virus)
virút tập tin tác động gián tiếp
indirect access
cửa vào gián tiếp
indirect access
truy cập gián tiếp
indirect action
tác dụng gián tiếp
indirect activation
sự kích hoạt gián tiếp
indirect address
địa chỉ gián tiếp
indirect address mode
kiểu lập địa chỉ gián tiếp
indirect addressing
đánh địa chỉ gián tiếp
indirect addressing
lập địa chỉ gián tiếp
indirect air cooling
làm lạnh không khí gián tiếp
indirect anaphylaxis
phản vệ gián tiếp
indirect arc furnace
lò hồ quang gián tiếp
indirect channel
kênh gián tiếp
indirect colour specification
đặc tả mầu gián tiếp
indirect contact
tiếp xúc gián tiếp
indirect contact freezing
kết đông tiếp xúc gián tiếp
indirect control
điều chỉnh gián tiếp
indirect control
điều khiển gián tiếp
indirect control
sự điều khiển gián tiếp
indirect controlled system
hệ điều khiển gián tiếp
indirect controlled variable
biến được điều khiển gián tiếp
indirect cooling
làm lạnh gián tiếp
indirect cooling
sự làm lạnh gián tiếp
indirect cost
chi phí gián tiếp
indirect costs
giá thành gián tiếp
indirect coupling
phép gián tiếp
indirect coupling
sự ghép nối gián tiếp
indirect damage
sự thiệt hại gián tiếp
Indirect Data Addressing (IDA)
định địa chỉ dữ liệu gián tiếp
indirect deactivation
sự hoạt động gián tiếp
indirect demonstration
chứng minh gián tiếp
indirect demonstration
phép chứng minh gián tiếp
indirect distribution
sự phân phối gián tiếp
indirect effect
lợi ích gián tiếp
indirect electrostatic process
quá trình tĩnh điện gián tiếp
indirect evaporation air conditioner
thiết bốc hơi gián tiếp
indirect expense
chi phí gián tiếp
indirect foundation
móng gián tiếp
indirect heat exchange
trao đổi nhiệt gián tiếp
indirect heat exchange
truyền nhiệt gián tiếp
indirect heat transfer
trao đổi nhiệt gián tiếp
indirect heat transfer
truyền nhiệt gián tiếp
indirect heating
đốt nóng gián tiếp
indirect heating
làm nóng gián tiếp
indirect heating
nung gián tiếp
indirect heating
sự cấp nhiệt gián tiếp
indirect heating system
hệ thống cấp nhiệt gián tiếp
indirect hot water supply
sự cung cấp nước nóng gián tiếp
indirect illumination
sự chiếu sáng gián tiếp
indirect injection diesel engine
động cơ điezen gián tiếp
indirect instruction
lệnh gián tiếp
indirect interference
giao thoa gián tiếp
indirect irrigation
tưới gián tiếp
indirect irrigation effect
lợi ích tưới gián tiếp
indirect labor
lao động gián tiếp
Indirect Labour (IL)
lao động gián tiếp
indirect laying of sleepers
sự đặt tà vẹt gián tiếp
indirect levelling
sự đo cao gián tiếp
indirect light
ánh sáng gián tiếp
indirect lighting
chiếu sáng gián tiếp
indirect lighting
ánh sáng gián tiếp
indirect lighting
sự chiếu sáng gián tiếp
indirect lighting
sự chiếu gián tiếp
indirect material
vật liệu gián tiếp
indirect measurement
sự đo gián tiếp
indirect method
phương pháp gián tiếp
indirect method of cooling
phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect method of cooling [refrigeration]
phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect method of refrigeration
phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect modulation
sự điều biến gián tiếp
indirect observation
sự đo gián tiếp
indirect observation
sự quan sát gián tiếp
indirect operation
thao tác gián tiếp
indirect ophthalmoscopy
soi đáy mắt gián tiếp
indirect over-current release
bộ nhả quá dòng gián tiếp
indirect overhead camshaft
trục cam treo gián tiếp
indirect oxidation
ôxi hóa gián tiếp
indirect photoconductivity
tính quang dẫn gián tiếp
indirect proof
phép chứng minh gián tiếp
indirect reduction
khử gián tiếp
indirect referencing
sự tham chiếu gián tiếp
indirect referencing
tham chiếu gián tiếp
indirect refrigerating system
hệ (thống) (làm) lạnh gián tiếp
indirect refrigerating system
hệ thống (làm) lạnh gián tiếp
indirect sampling
lấy mẫu gián tiếp
indirect sampling
sự lấy mẫu gián tiếp
indirect scanning
quét gián tiếp
indirect scanning
sự quét gián tiếp
indirect segment (lSEG)
đoạn gián tiếp
indirect steam
hơi nước gián tiếp
indirect stroke
sét đánh gián tiếp
indirect substitution
thay thế gián tiếp
indirect symptom
triệu chứng gián tiếp
indirect system of cooling
hệ thống làm lạnh gián tiếp
indirect taxes
thuế gián tiếp
indirect user
người dùng gián tiếp
indirect waste
nước thải gián tiếp
indirect waste pipe
ống thoát nước thải gián tiếp
indirect wave
sóng gián tiếp
indirect-action file virus (IAFV)
virút tập tin tác động gián tiếp
indirect-arc furnace
lò sưởi hồ quang gián tiếp
indirect-control system
hệ điều khiển gián tiếp
ISEG (indirectsegment)
đoạn gián tiếp
oblique indirect ray
tia gián tiếp nghiêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambiguous , ancillary , circuitous , circular , circumlocutory , collateral , complicated , contingent , crooked , devious , discursive , duplicitous , erratic , eventual , implied , incidental , long , long-drawn-out , long way home , long-winded * , meandering , oblique , obscure , out-of-the-way , periphrastic , rambling , secondary , serpentine * , sidelong , sinister , sinuous , snaking , sneaking , sneaky , subsidiary , tortuous , twisting , underhand , vagrant , wandering , winding , zigzag , anfractuous , roundabout , disingenuous , guileful , lubricious , shifty , underhanded , abstruse , ambagious , circumstantial , consequential , deceitful , dishonest , evasive , mediate , misleading , secondhand , serpentine , subtle , vague , vicarious

Từ trái nghĩa

adjective
direct , straight , straightforward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top