- Từ điển Anh - Việt
Opening
Nghe phát âm/´oupniη/
Thông dụng
Danh từ
Khe hở, lỗ
Sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành, phần đầu
Những nước đi đầu (đánh cờ)
Cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi
Việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa
(điện học) sự cắt mạch (radio)
Tính từ
Bắt đầu, mở đầu, khai mạc, đầu tiên
Chuyên ngành
Toán & tin
sự mở
Cơ - Điện tử
Sự mở, độ mở, khe hở, lỗ
Cơ khí & công trình
công trình khai đào
khoang trống trong rừng
lỗ mở
Xây dựng
công trình khai thác
miệng chặt
sự khai trương
Điện lạnh
chỗ hở
chỗ mở
Kỹ thuật chung
cửa sông
hốc tường
khẩu độ
khe
khe hở
khe mở
độ mở
nhịp
nhịp cầu
lỗ
lỗ cửa
lỗ hổng
lỗ tia
lỗ tường
lối lên đò
lối lên lò
hầm lò
miệng phun
mở
rãnh
sự khai thác
sự mở
sự mở rộng
sự mở vỉa
Kinh tế
bước đầu
chân khuyết
chức vụ còn khuyết
giá mở hàng
- opening sale
- sự bán đại hạ giá mở hàng
sự khai mạc
sự khai thủy
sự mở
sự mở đầu
sự mổ xẻ
việc chưa có người làm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , breach , break , cavity , chink , cleft , crack , cranny , crevice , cut , discontinuity , door , fissure , hatch , interstice , mouth , orifice , outlet , perforation , recess , rent , rift , rupture , scuttle , slit , slot , space , split , spout , tear , vent , window , availability , big break , connection , cut * , fling * , go * , go-at , in the running , iron in the fire , look-in , occasion , opportunity , place , possibility , run , scope , shot * , show , squeak * , time , vacancy , whack * , birth , coming out , commencement , curtain-raiser , dawn , inauguration , inception , initiation , kickoff , launch , launching , onset , opener , outset , start , beginning , genesis , nascence , nascency , origin , spring , incipience , incipiency , leadoff , origination , chance , cave , chasm , debut , gap , gash , gate , hiatus , hole , introduction , lacuna , pass , pore , portal , span , threshold , width
Từ trái nghĩa
noun
- closing , closure , solid , misfortune , conclusion , ending , finish
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Opening-up
Danh từ:, -
Opening (in forest)
đường xuyên rừng, -
Opening (large opening)
khẩu độ, khẩu độ, -
Opening Time, Date, Place
ngày, giờ và địa điểm mở thầu, -
Opening balance
số dư đầu kỳ, -
Opening bank
ngân hàng mở (phát hành) thư tín dụng, -
Opening bid
giá đấu mở đầu (trong cuộc bán đấu giá), giá hỏi mua đầu tiên, sự ra giá đầu tiên, -
Opening bracket
dấu ngoặc mở [, -
Opening bridge
cầu đóng-mở, cầu cất, -
Opening cam/rocker
cam/đòn hở, -
Opening capacity
cỡ mở, độ mở, -
Opening capital
vốn khởi đầu, -
Opening ceremony
DANH TỪ: lễ khai mạc, -
Opening charge
phí khai chứng (mở thư tín dụng), -
Opening circuit
mạch hở, -
Opening contraction
co cơ khi mở mạch, -
Opening crack
vết nứt mở rộng, -
Opening data
ngày mở thầu, -
Opening date
ngày mở (thư tín dụng), -
Opening day
ngày mở đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.