- Từ điển Anh - Việt
Thrust
Nghe phát âm/θrΛst/
Thông dụng
Danh từ
Sự đẩy mạnh, sự xô đẩy
Nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)
(quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu
Sự công kích (trong cuộc tranh luận)
(thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình
Sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)
Sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)
Ngoại động từ .thrust
Đẩy, ấn mạnh, tống, thọc
Nhét, giúi cái gì vào tay ai
Bắt phải theo, bắt nhận
Nội động từ
Xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh
( + into, through...) chui, len
(thể dục,thể thao) đâm một nhát
Đưa (tay) tới
Đuổi ra, tống ra
Làm cho người ta để ý đến mình
hình thái từ
- V-ing: thrusting
- Past: thrust
- PP: thrust
Cơ khí & công trình
cột nước cột áp
áp lực hướng trụ
sức ép ngang
Vật lý
lực đẩy, áp lực
Giải thích EN: The horizontal or diagonal outward force or pressure of one member on another.
Giải thích VN: Lực đẩy nằm ngang hay chéo góc hay áp lực của một thành phần đặt lên trên các thành phần khác.
Xây dựng
nứt vỡ
Kỹ thuật chung
chống
- antifriction thrust bearing
- ổ đứng chống ma sát
- thrust block
- thanh chống
- thrust block
- trụ chống
- thrust reinforcement
- cốt thép chống cắt
- thrust washer
- vòng chống đẩy
- thrust washer
- vòng nêm chống đỡ
cơ
cột áp
cột nước
đứt gãy nghịch chờm
lực cắt
lực đạp
lực đẩy
lực kéo
lực đẩy, sức đẩy
lực ép
lực hướng trục
lực va đập
lực xô
lực xung kích
giằng
áp lực
áp lực hướng trục
phay
- thrust fault
- phay nghịch chờm
- under-thrust
- phay nghịch chờm xuống
phay nghịch chờm
- under-thrust
- phay nghịch chờm xuống
sự đẩy
sự va đập
sự xung kích
sức đẩy
sức nén
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burden , core , effect , gist , meaning , meat * , pith * , purport , sense , short , substance , upshot , advance , blitz , boost , drive , impetus , impulsion , jump , lunge , momentum , onset , onslaught , poke , pressure , prod , propulsion , punch , push , shove , stab , whack , wham , butt , aim , drift , intent , tendency , tenor , allonge , assault , intrusion , protrusion , repartee , riposte
verb
- advance , assail , assault , attack , bear down , boost , buck , butt , chuck , chunk , clip , clout , crowd , cut , dig , drive , elbow * , embed , fire , force , heave , hump , impale , impel , interject , jab , jam , jostle , lob , lunge , nick , nudge , peg , pierce , pitch , plunge , poke , pour it on , press , prod , propel , punch , push forward , put , railroad * , ram , run , shove , sink , sling , smack , stab * , stick , toss , transfix , urge , wham * , push , stab , barge , charge , impetus , interpose , intrude , meaning , meat , onset , onslaught , penetrate , point , pressure , protrude , sense , stress
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thrust-deduction ratio
hệ số giảm lực đẩy, hệ số hút (chân vịt), -
Thrust-reverse nozzle
vòi phun có van đảo chiều sức hút, -
Thrust-to-power ratio
tỷ số lực kéo - công suất, tỷ số lực kéo - công suất, -
Thrust/weight ratio
tỷ số giữa lực đẩy và trọng lượng tàu, -
Thrust (bearing) cap
nắp ổ chặn, -
Thrust at springer
lực xô ở mố vòm, -
Thrust augmenter
cấu tăng lực đẩy, ống tăng lực đẩy, thiết bị tăng lực đẩy, -
Thrust axis
trục đẩy, trục tổng, -
Thrust ball-bearing
ổ bi chặn, -
Thrust bearing
bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng,... -
Thrust bearing cap
nắp ổ chặn, -
Thrust block
khối chờm nghịch, cái chặn, khối nghịch chờm, khối tựa của đập vòm, gối chặn, gối chặn ống lót, mố nặng, ổ chặn,... -
Thrust borer
máy khoan ép ngang, máy khoan đẩy, -
Thrust collar
vòng mấu, vành tì, vành chặn, vòng chặn, vành tì, vòng chặn, vành tì, vành chặn, vành tì, vành tỳ, vòng chặn, -
Thrust component
thành phần lực đẩy, -
Thrust cone
mũi tàu đẩy, -
Thrust culture
nuôi cấy kim chọc sâu, -
Thrust cut-off
ngưỡng lực đẩy, sự tắc lực đẩy, -
Thrust cylindrical roller bearing
ổ đũa trụ chặn, -
Thrust decay
sự giảm dần lực đẩy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.