Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn history” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • u mô,
  • một protein đơn giản kết hợp với một nucleic axit để tạo nên một nucleoprotein,
  • / 'viktəri /, Danh từ: (viết tắt) v sự chiến thắng, sự thắng lợi (trong chiến tranh, cuộc thi..), sự khắc phục được, sự chế ngự được, Từ đồng...
  • / ´hikəri /, Danh từ: cây mại châu, gỗ mại châu, gậy (làm bằng gỗ) mại châu,
  • / ´bistɔ:t /, Danh từ: (thực vật học) cây quyền sâm,
  • lịch sử kiến trúc,
  • dạng mô phát sinh từ một loại mô giống mô cơ thể như mạng lưới,
  • / his´tɔrik /, Tính từ: có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • phiếu quá trình của khách,
  • tiến trình sửa đổi tệp tin,
  • bản lý lịch cá nhân,
  • phép hợp luân,
  • quy luật giá cả,
  • sản phẩm đã tỏ rõ kinh nghiệm,
  • thẻ ghi giờ làm việc,
  • sức thu hút lịch sử sống động,
  • sổ ghi chép lương cũ, sổ lương quá khứ,
  • sơ yếu lí lịch cá nhân,
  • phương pháp lịch sử thời gian,
  • / 'stɔ:ri /, Danh từ: chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua), truyện, cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story-line,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top