Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn history” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • khung 2 tầng,
  • Thành Ngữ:, a tall story, (thông tục) chuyện khó tin
  • nhà một tầng,
  • Thành Ngữ:, to chalk up a victory, ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
  • lối thoát ra khỏi tầng,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • chuyện thời sự,
  • Thành Ngữ:, a hard-luck story, chuyện rủi ro, chuyện không may
  • cửa hàng bán hạ giá,
  • / phiên âm /, Danh từ: bịa chuyện,
  • Thành Ngữ:, the same old story, như same
  • khu bảo tồn lịch sử kiến trúc,
  • Idioms: to be in a position of victory, ở vào thế thắng
  • Thành Ngữ:, that's the story of my life, (thông tục) cái số tôi nó thế
  • Thành Ngữ:, to cut a long story short, vào thẳng vấn đề
  • Idioms: to be enthralled by an exciting story, bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
  • Idioms: to take a story at a due discount, nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top