Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a hunch” Tìm theo Từ (5.964) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.964 Kết quả)

  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / hʌntʃ /, Danh từ: cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh cảm, Ngoại động từ: gập cong, uốn cong,
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • quyết định cảm tính,
  • / lʌntʃ /, Danh từ: bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ, Ngoại động từ: dọn bữa ăn trưa cho, Nội động từ: dùng bữa ăn trưa,...
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • vút cánh dầm, nách dầm,
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • (chứng) gù,
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • / bΛnt∫ /, Danh từ: búi, chùm, bó, cụm, buồng, số lượng đáng kể, số lượng nhiều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, Nội động...
  • / hʌtʃ /, Danh từ: chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng), Hóa học & vật liệu: gồng, Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top