Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blood sausage” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to stir one's blood, cổ vũ ai, kích thích ai
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • Thành Ngữ: Y học: máu bảo quản, máu tươi, fresh blood, người hay có sáng kiến
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • Tính từ: làm kinh khiếp; làm kinh hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling screams, những tiếng thét ghê...
  • Idioms: to be thirsty for blood, khát máu
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • / ¸pærə´sitikl /, như parasitic, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodsucking
  • như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless , feeble , frail , infirm , pallid , sickly...
  • Thành Ngữ:, a penny blood, tiểu thuyết rùng rợn
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • Idioms: to be the same flesh and blood, cùng dòng họ
  • / hɔ´rifik /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling , hair-raising , horrid , terrific
  • Thành Ngữ:, to be flesh and blood, là người trần
  • Thành Ngữ:, bath of blood, sự chém giết, sự làm đổ máu
  • Idioms: to take the tide at the blood, lợi dụng thời cơ
  • Thành Ngữ:, to spill blood, gây đổ máu, gây tang tóc
  • Thành Ngữ:, to sweat blood, đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • Thành Ngữ:, to let blood, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
  • Thành Ngữ:, one's own flesh and blood, người máu mủ ruột thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top