Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brain storm” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware , brainy , conscious , cute , discerning , ear to the ground , intelligent , intuitive , keen , knowing...
  • nhiều lớp, nhiều tầng, multistorey building, cao ốc nhiều tầng, multistorey cold storage house, kho lạnh nhiều tầng, multistorey cold store, kho lạnh nhiều tầng, multistorey...
  • / ´iminənt /, Tính từ: sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a storm is imminent,...
  • Thành Ngữ:, to make somebody's brain reel, làm cho ai choáng váng đầu óc
  • Thành Ngữ:, to blow sb's brain out, bắn vào đầu ai, bắn vỡ óc ai
  • / ´braiəni /, Danh từ: (thực vật học) cây nhăng,
  • Thành Ngữ:, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
  • / ´ti:¸kʌp /, Danh từ: tách uống trà, chén uống trà, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
  • / ´rivə¸rain /, Tính từ: (thuộc) ven sông, ở ven sông (như) riverain, Kỹ thuật chung: ở ven sông, ven sông,
  • / ´braitniη /, Hóa học & vật liệu: làm sáng, Kỹ thuật chung: làm sạch, làm trong, sự đánh bóng,
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • điểm nút ở mạng điện, điểm nối, điểm phân nhánh, điểm rẽ nhánh, algebraic branch point, điểm rẽ nhánh đại số
  • / 'ʌlsi,rəmem'breinəs /, loét mảng, ulceromembranous stomatitis, viêm miệng vincent, viêm miệng loét màng
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • / ´braitn /, Ngoại động từ: làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, Đánh bóng (đồ đồng), Nội động...
  • / ´braitnis /, Danh từ: sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí, Toán & tin: (vật lý ) sự sáng chói, Hóa...
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top