Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dépenser” Tìm theo Từ | Cụm từ (84) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pri:´pens /, Tính từ: cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước, of malice prepense, chủ tâm ác ý
  • mẩu (nước) đá, mẩu đá, đá mảnh, ice piece dispenser, dụng cụ định lượng đá mảnh
  • / dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent
  • đoạn phụ thuộc, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, sequential dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, independent lu ( logicalunit ), đơn vị lôgic độc lập, independent lu ( logicalunit ), bộ logic độc lập
  • / ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , independency , liberty...
  • phương tiện vật lý, môi trường vật lý, low cost fibre-physical medium dependent (lcf-pmd), sợi quang chi phí thấp-phụ thuộc môi trường vật lý, pair physical medium dependent (fddi) (tp-pmd), phụ thuộc môi trường vật...
  • tệp logic, tập tin logic, ilf ( independentlogical file ), tập tin logic độc lập, independent logical file (ilf), tập tin logic độc lập, join logical file, tập tin logic nối kết, logical file member, thành phần tập tin logic,...
  • see dependence nghiện thuốc, quen thuốc.,
  • Idioms: to be dependent on sb, dựa vào ai
  • phụ thuộc máy, machine dependent system, hệ phụ thuộc máy tính
  • phụ thuộc máy tính, từ điển tin học, computer dependent language, ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
  • truyền thông dữ liệu độc lập, code independent data communication, truyền thông dữ liệu độc lập mã
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • đường truyền nhanh, đường dẫn nhanh, fast path dependent region, vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top