Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn permeate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt kế, chocolate tempermeter, nhiệt kế đo khối kẹo socola
  • nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section of safety valve, mặt cắt ngang của van an toàn, superheater safety valve, van an toàn...
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn (sf), hệ số an toàn, hệ số an toàn, partial safety factor, hệ số an toàn từng phần, permeable safety factor, hệ số an toàn cho phép
  • độ thấm hơi, tính thấm hơi, độ thẩm thấu hơi, tính thấm hơi nước, tính thấm hơi nước, moisture vapour permeability, độ thẩm thấu (hơi) ẩm, moisture vapour permeability, độ thẩm thấu hơi ẩm
  • hệ số độ thấm, hệ số thấm, hệ số thẩm thấu, vapor permeability coefficient, hệ số thấm hơi nước
  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • Tính từ: liên quan đến darcy, darcian flow, dòng chảy tuân theo định luật darcy, darcian permeability constant, hệ số thấm darcy, darcy , darcy's law
  • / im´pə:miəbəlnis /, như impermeability, Xây dựng: tính không thấm được, Kỹ thuật chung: tính không thấm nước,
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • / ¸ouvə´hi:tid /, Kỹ thuật chung: quá nhiệt, overheated steam, hơi quá nhiệt, overheated steel, thép quá nhiệt
  • hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
  • đồ uống có sữa, fermented milk drink, đồ uống có sữa gây hương
  • Danh từ; số nhiều spermatogonia: nguyên bào tinh, tinh nguyên bào,
  • / ¸ʃæm´pein /, Danh từ: rượu sâm banh, Kinh tế: rượu sâm banh, Từ đồng nghĩa: noun, bottle-fermented champagne, rượu sâm...
  • Danh từ: tinh trùng học (như) spermatology, khoa nghiên cứu hạt cây,
  • Danh từ: nhà tinh trùng học (như) spermatologist, nhà nghiên cứu hạt cây,
  • Tính từ: (thuộc) tinh trùng học (như) spermatological, (thuộc) khoa nghiên cứu hạt cây,
  • / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • như spermatorrhea,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top