Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hu†tres” Tìm theo Từ | Cụm từ (365) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • đập bảo hộ, đập có sườn tăng cứng, đập có trụ chống, đạp trụ chống, đập trụ chống, solid buttress dam, đập có trụ chống khối lớn, soild-head buttress dam, đập trụ chống đầu to, solid-headed...
  • túi thừatrên cơ hoành,
  • bản sàn nấm, bản phẳng, tấm phẳng, flat-slab buttress dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab deck dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab-buttress dam, đập trụ chống bản phẳng
  • nhà máy thủy điện, buttress water power station, nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
  • như interlocutress,
  • Thành Ngữ:, to buttress up one's argument, làm cho lý lẽ thêm vững chắc
  • bộ phận kẹp chặt, thanh tăng cứng, gân tăng cứng, thanh giằng, buttress bracing strut, thanh giằng chống
  • nhà máy thủy điện, nhà máy thuỷ điện, buttress water power station, nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
  • / ¸intə´lɔkjutriks /, như interlocutress,
  • Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi
  • / 'leimiə /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con), Từ đồng nghĩa: noun, enchantress , hag , sorceress
  • / ´sɔ:səris /, danh từ; (giống đực . sorcerer ), mụ phù thuỷ, nữ pháp sư (trong các chuyện thần thoại), Từ đồng nghĩa: noun, enchantress , hag , lamia , hex , pythoness , sibyl , siren...
  • dự ứng suất ngang,
  • mức sử dụng cao,
  • / tri: /, Danh từ: cây, (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe..), (tôn giáo) giá chữ thập,...
  • ba; gấp ba, trisect, chẻ ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top