Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maille” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mæ´milə /, Danh từ, số nhiều .mamillae /m“'mili:/: núm vú, đầu vú,
  • máy in braille, máy in chữ nổi,
  • van taillefer, nếp taillefer,
  • / ¸maiilen´sefə¸lɔn /, Y học: não tủy,
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • / 'bædinɑ:ʒ /, Danh từ: sự đùa cợt, sự đùa bỡn, Từ đồng nghĩa: noun, banter , chaff , raillery , taunt , asteism , fool , joking , joshing , kidding , persiflage...
  • Danh từ: sự trang trí bằng non bộ, rocaille (kiểu trang trí rococo),
  • phản ứng maillard,
  • Idioms: to be blackmailed, bị làm tiền, bị tống tiền
  • Danh từ: người theo premillennialism,
  • / mi'leniəm /, Danh từ, số nhiều .millennia: thiên niên kỷ (một nghìn năm), ( the millennium) thời đại hoàng kim, lễ kỷ niệm thứ một nghìn, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ, số nhiều .submaxillae: hàm dưới,
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • / ¸pri:mi´leniəl /, Tính từ: (thuộc) xem premillennialism,
  • / mæk´silə /, Danh từ, số nhiều là .maxillae, maxillas: hàm trên (người, động vật), hàm dưới (côn trùng), Y học: hàm trên, Kinh...
  • m“'mili :, số nhiều của mamilla
  • nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the republic of nauru, is an island nation in the micronesian south pacific. the nearest neighbour is banaba island in the republic of kiribati, 300 km due east. nauru is the world's smallest island nation,...
  • bệnh sán raillietina,
  • Danh từ, số nhiều .premaxillae: (giải phẫu) mảnh trước hàm, Y học: xương cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top