Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not kin” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'beikiɳhɔt /, Tính từ: rất nóng, a baking-hot day, một ngày oi bức vô cùng
  • / bɔmb /, Danh từ: món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón), Kinh tế: bánh ngọt bằng bột,
  • / dis´treint /, như distrainment, Kinh tế: bắt nợ, sai áp (động sản của con nợ), sự tịch biên, tịch biên tài sản, xiết nợ,
  • / ´stikinis /, Danh từ: tính chất dính; tính chất nhớt; tính chất bầy nhầy, tính chất nhớp nháp, (thông tục) tính chất nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm...
  • / ´peistri /, Danh từ: bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao, Kinh tế: bánh ngọt, bột nhào, bột nhồi, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • Danh từ: chốt cái, chốt chính, nhân vật cột trụ, nhân vật chủ chốt, bulông chính, chốt chính, trục chính, chốt chính, kingbolt inclination,...
  • / 'fɑ:ðiɳ /, Danh từ: Đồng fađinh (bằng một phần tư penni), it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu, the uttermost farthing, đồng xu cuối cùng, it doesn't matter a farthing, chẳng sao...
  • / ´pæprikə /, Danh từ: Ớt cựa gà; ớt hung (loại tiêu ngọt), Ớt bột (bột lấy từ ớt), Kinh tế: ớt ngọt,
  • / ¸eksi´dʒi:sis /, Danh từ: (tôn giáo) sự bình luận kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, exposition , analysis , explanation , annotation , comment , interpretation ,...
  • / lim´netik /, Tính từ: thuộc nước ngọt, nước đầm hồ, Kinh tế: nước ngọt, thuộc nước hồ,
  • / kən'teinə /, Danh từ: cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ, Hóa...
  • / ´ʃə:bət /, Danh từ: nước giải khát bằng nước quả chỉ hơi ngọt, nước ga ngọt; thứ bột chế nước ga ngọt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sorbet, Kinh...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • / stru:dl /, Danh từ: bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường.. cuộn trong bột mỏng đem nướng, Kinh tế: bánh ngọt hoa quả có nhiều lớp, a slice of...
  • / ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da), có đốm (ngựa), Kinh tế: có bột, giống...
  • / ´mein¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm chính, Kỹ thuật chung: cột buồm chính, Kinh tế: cột buồm chính, cột buồm...
  • / ´mein¸stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo cột buồm chính, (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột chính, trụ cột chính, cơ sở chính, Kinh tế: chỗ...
  • / ´bred¸winə /, Kinh tế: người bảo bọc gia đình, người trụ cột trong một gia đình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top