Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quel” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • Danh từ: (tin học) bộ quét quang học, bộ đọc quang, máy quét quang, máy quét quang học, bộ quét quang học, bộ quét, bộ quét quang, thiết bị quét,
  • đọc từng điểm quang học, quét điểm, quét ký hiệu đánh dấu, sự đọc quét dấu hiệu, sự quét nhãn, quét dấu hiệu, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu,
  • quét mành, sự quét theo đường tia, sự quét dòng, sự quét mành, raster scan device, dụng cụ quét mành
  • điểm quét, vết quét, vết quét, scanning spot beam, chùm tạo vết quét, scanning spot control, sự điều khiển vết quét
  • bộ quét, bộ quét quang, dụng cụ quét, thiết bị quét, film optical scanning device for input to computers, thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
  • Danh từ: sự quét vôi trắng, (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, nghề quét vôi, sự quét (nước) vôi, sự quét vôi trắng, sự quét...
  • máy quét vết di động, bộ quét bằng tia quét, bộ quét vết di động, máy quét vết bay,
  • / 'likwifaid /, được hóa lỏng, hóa lỏng, cold liquefied gas, khí hóa lỏng lạnh, liquefied gas, khí (được) hóa lỏng, liquefied gas, khí được hóa lỏng, liquefied gas, khí hóa lỏng, liquefied gas container, bình chứa...
  • / ´sinəmən /, Danh từ: (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng, Hóa học & vật liệu: quế, Kinh tế: quế, vỏ quế,...
  • bộ đọc khe mã vạch, bộ quét mã sọc, bộ quét mã vạch, máy quét dải mã, bộ quét dải mã,
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • máy quét truyền thông, bộ quét truyền thông, communication scanner processor (csp), bộ xử lý máy quét truyền thông, csp communication scanner processor, bộ xử lý máy quét truyền thông
  • sự quét thẳng đứng, sự quét dọc, sự quét dọc,
  • tần số trung gian, first intermediate frequency, tần số trung gian thứ nhất, intermediate frequency (if), trung tần, tần số trung gian, intermediate frequency if, tần số trung gian-fl, intermediate-frequency stage, tầng tần số...
  • quét dòng, sự quét dòng, sự quét mành,
  • bộ chuyển đổi tia quét, bộ biến đổi quét, bộ đổi quét,
  • hàng đợi thông điệp, hàng đợi thông báo, external message queue, hàng đợi thông báo ngoài, group message queue, hàng đợi thông báo nhóm, program message queue, hàng đợi thông báo chương trình, rje message queue, hàng...
  • / bæ'siləri /, Tính từ: (thuộc) khuẩn que, hình que, gồm nhiều que, trực khuẩn,
  • bột than quét khuôn (đúc), sơn đen quét khuôn, sự quét sơn đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top