Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quel” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuẩn tần số, mẫu chuẩn của tần số, color frequency standard, chuẩn tần số màu, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần số chính, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần số sơ cấp, caesium frequency standard,...
  • thứ tự không, zero sequence current, dòng điện thứ tự không, zero sequence power relay, rơle công suất thứ tự không, zero sequence reactance, điện kháng thứ tự không, zero-sequence output, trở kháng thứ tự không,...
  • vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét
  • hóa lỏng khí, sự hóa lỏng khí, gas liquefaction plant, hệ thống hóa lỏng khí, gas liquefaction plant, trạm hóa lỏng khí, gas liquefaction system, hệ thống hóa lỏng khí, gas liquefaction system, trạm hóa lỏng khí,...
  • ăng ten quét, directional scanning antenna, ăng ten quét hướng tính, electronic scanning antenna, ăng ten quét điện tử
  • máy quét dùng đèn vết bay, máy quét dùng đèn vết quét,
  • bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng), bộ khuếch đại làm lệch quét, bộ khuếch đại quét lệch,
  • Danh từ: (văn học) thơ điền viên, (âm nhạc) khúc đồng quê, cảnh đồng quê, cảnh điền viên, câu chuyện tình thơ mộng đồng quê,...
  • / ´ræstə /, Danh từ: ( radio) đường quét; vạch quét, trường quét, Toán & tin: kiểu mành, raster, Xây dựng: khung ánh...
  • / sʌb´eikwiəs /, như subaquatic, Kỹ thuật chung: dưới nước, ở dưới nước, subaqueous concrete, bê tông dưới nước, subaqueous foundation, móng dưới nước, subaqueous pipeline, đường...
  • / ə'kweintəns /, Danh từ: sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • đồ họa bằng mành quét, đồ họa mành, đồ họa quét, raster graphics element, phần tử đồ họa mành, use raster graphics, dùng đồ họa mành quét
  • thứ tự nghịch, negative sequence current, dòng điện theo thứ tự nghịch, negative sequence reactance, điện kháng thứ tự nghịch, negative-sequence impedance, trở kháng thứ tự nghịch
  • / sək´seʃənel /, tính từ, kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, sequent , sequential , serial , subsequent , successive
  • rơle thứ tự pha, rơle trình tự pha, rơle xoay pha, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha âm, negative-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha ngược, positive-phase-sequence relay, rơle thứ tự pha thuận
  • dãy đúng, dãy khớp, short exact sequence, dãy đúng ngắn, split exact sequence, dãy đúng chẻ, separated exact sequence, dãy khớp ngắn chẽ ra
  • kỹ thuật kết đông, quick-freezing technique, kỹ thuật kết đông nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông siêu tốc
  • / ¸mʌlti´fri:kwənsi /, Kỹ thuật chung: đa tần, nhiều tần số, multifrequency code (mfc), mã nhiều tần số, multifrequency vibrator, đầm rung nhiều tần số, multifrequency vibrator, máy...
  • / ´swi:pə /, Danh từ: người quét; máy quét, người ở (ở ấn độ), Cơ khí & công trình: chổi cơ khí, mặt quét, Xây dựng:...
  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top