Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quel” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chổi lớn (quét sơn lót), chổi quét tròn, bàn chải tròn,
  • Thành Ngữ:, by way of consequences ; in consequences, vì thế, vậy thì, như vậy thì
  • Danh từ: sức mạnh của thói quen, sự thôi thúc hay thúc đẩy của thói quen,
  • truyền hình quét chậm, slow scan television system, hệ truyền hình quét chậm
  • công tắc quét, thiết bị chuyển mạch quét, bộ chuyển mạch đảo chiều, bộ chuyển mạch đổi chiều,
  • / ¸disə´kʌstəm /, ngoại động từ, làm mất thói quen, làm bỏ thói quen,
  • Danh từ: (sinh vật học) thể hạt dạng que, thể hạt dạng que,
  • tốc độ xoay chuyển, tốc độ xoay vặn, tỷ số quét, tốc độ quét,
  • sự quét ngược, phi hồi, chi phiếu trả lại, field fly-back, sự quét ngược mành
  • / 'lækəd /, Tính từ: sơn, quét sơn, bóng nhoáng, được phun sơn, được quét sơn, được sơn,
  • / 'vækjuəm-kli:n /, quét sạch bằng máy hút bụi, Ngoại động từ: quét sạch bằng máy hút bụi,
  • bộ xử lý ảnh đường quét, bộ xử lý ảnh mành, bộ xử lý ảnh quét,
  • Thành Ngữ:, to drop an acquaintance, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
  • Idioms: to be wont to do sth, có thói quen, thường quen làm việc gì
  • Tính từ: không thích nghi; không quen, unhabituated to the climate, không quen khí hậu
  • Thành Ngữ:, better the devil you know, thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ
  • / 'kælsimain /, Danh từ: vôi quét tường, Ngoại động từ: quét tường, hình thái từ: Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, to reckon without one's host, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
  • lệnh hỏi, lệnh vấn tin, query command procedure, thủ tục lệnh hỏi, query command procedure, thủ tục lệnh vấn tin
  • / ´tʃimni¸swi:pə /, danh từ, người quét bồ hóng, người cạo ống khói, chổi quét bồ hóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top