Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cas” Tìm theo Từ (3.851) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.851 Kết quả)

  • Tính từ: greatly elated, highly inspired, cao hứng hát một bài, to sing a song when greatly elated, khi cao hứng cũng làm thơ, when highly inspired, he also writes verse
  • toweringly tall.
  • Động từ, to advise against doing something
  • (hóa) calcium.
  • highly able, highly capable, thầy thuốc cao tay, a highly able physician, gặp một địch thủ cao tay, to face a highly capable opponent
  • danh từ, high ambition
  • highland, high mountain area.
  • wash down with alcohol., phải có cái gì ngon ngon để đưa cay, we must have some relishes to wash down with this wine.
  • sour orange.
  • danh từ, heaven's stem
  • Động từ: to concern, việc này không, không, liên quan gì đến anh, this does not concern you
  • high byte
  • cam, common access method (cam), giải thích vn : một chuẩn được phát triển bởi future domain và các nhà cung cấp scsi cho phép các bộ điều hợp scsi giao tiếp trực tiếp với các thiết bị ngoại vi scsi mà không...
  • tower
  • deep beam
  • goòng lật, xe tự lật
  • goòng lật, xe tự lật
  • Thông dụng: bitter and humiliating, nỗi cay cực của người dân mất nước, the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country
  • bite, bitter, bitter taste, sharp taste
  • high bank, notice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top