Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cas” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.375) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • carbonic acid hardening, carbonization, carbonizing, carburation, carburization, carburizing, case hardening, cementation, sự thấm cacbon thể khí, gas carburation, sự thấm cacbon lại, re-carburization, sự thấm cacbon bằng muối nấu...
  • cascaded carry
  • differential carrier (case)
  • caps, upper case type
  • cads budget, cash budget
  • refrigerated open sales cabinet (case)
  • danh từ, box, case, casing, cavity, cellular, chamber, compartment, frame, housing, manhole, panel, shell, stateroom, trap, about, clot, distance, interval, range, region, space, void, hold (of boat), khoảng cách hai cột, case bay, khoang kín...
  • cased glass, encapsulating glass, flashed glass
  • Động từ., incremental, senile, backing, beam, body, brace, bracket, carcase, carrier, casing, cost, frame, framed, framework, girder, holder, jack, lens mount, mount, mounting, price, quotation, rack, rate, scaffolding, shelf, shelving, skeleton,...
  • macassar oil, giải thích vn : 1 . loại dầu đầu tiên được chiết xuất từ nguyên liệu ở các vùng lân cận macassar , thành phố cảng của Ấn Độ ; một ứng dụng rộng rãi của nó là cho việc làm [[tóc.]]giải...
  • bag, bale, boxed, encapsulate, encapsulation, encase, pack, pack up, sheathe, emball, pack, prepack, kết đông bao gói nóng, hot pack freezing, sự kết đông bao gói nóng, hot pack freezing
  • conacaste, giải thích vn : một loại gỗ có giá trị của cây enterolobium cyclocarpum ở vùng nhiệt đới châu mỹ . cũng được gọi là gỗ guana [[caste.]]giải thích en : the valuable wood of the enterolobium cyclocarpum...
  • caracole, helical stair, spiral, spiral stair, spiral stairs, spire, cầu thang xoắn ốc, spiral staircase
  • box, conduit box, control cabin, distribution box, distribution cabinet, division box, header, junction box, terminal box, transfer case, giải thích vn : hộp kim loại có các mối nối với các mạch đienẹ khác nhau .
  • dot, burn, destroy by fire, fire, flame, incinerate, incinerated, kindle, knot, lighten, node, roast, segment, bore, drift, punch, batch, campaign, cascade, series, fire, singe, campaign
  • airborne broadcasting (as opposed to cable, e.g.), giải thích vn : khác với truyền qua cáp .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top