- Từ điển Anh - Anh
Irregular
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
without symmetry, even shape, formal arrangement, etc.
not characterized by any fixed principle, method, continuity, or rate
- irregular intervals.
not conforming to established rules, customs, etiquette, morality, etc.
not according to rule, or to the accepted principle, method, course, order, etc.
Grammar . not conforming to the prevalent pattern or patterns of formation, inflection, construction, etc., of a language; having a rule descriptive of a very small number of items
Military . (formerly, of troops) not belonging to an organized group of the established forces.
flawed, damaged, or failing to meet a specific standard of manufacture
Botany .
- not uniform.
- (of a flower) having the members of some or all of its floral circles or whorls differing from one another in size or shape, or extent of union.
deviating or experiencing deviations from a normally regular or cyclic body function, as bowel habits or menstruation.
(of a stock or commodity market) of mixed market activity; showing no clear up or down trend.
Noun
a person or thing that is irregular.
Commerce . a product or material that does not meet specifications or standards of the manufacturer, as one having imperfections in its pattern.
Military . a soldier or combatant not of a regular military force, as a guerrilla or partisan.
Antonyms
adjective
- conventional , methodical , regular , systematic , common , normal , standard , usual , even , flat , level , smooth
Synonyms
adjective
- aberrant , aimless , capricious , casual , changeable , designless , desultory , disconnected , discontinuous , eccentric , erratic , faltering , fitful , fluctuating , fragmentary , haphazard , hit-or-miss * , inconstant , indiscriminate , infrequent , intermittent , jerky , nonuniform , occasional , out of order , patchy , purposeless , recurrent , shaky , shifting , spasmodic , sporadic , uncertain , unconsidered , uneven , unmethodical , unpunctual , unreliable , unsettled , unsteady , unsystematic , up and down , weaving , anomalous , atypical , deviant , different , disorderly , divergent , exceptional , extraordinary , immoderate , improper , inappropriate , inordinate , odd , off-key * , queer , quirky , singular , strange , unconventional , unique , unnatural , unofficial , unorthodox , unsuitable , unusual , amorphous , asymmetrical , bent , broken , cockeyed * , craggy , crooked , devious , disproportionate , elliptic , elliptical , hilly , jagged , lopsided , lumpy , meandering , notched , not uniform , off-balance , off-center , out of proportion , pitted , protuberant , rough , scarred , serrate , serrated , unaligned , unbalanced , unequal , unsymmetrical , variable , wobbly , zigzagged , asymmetric , anomalistic , atypic , preternatural , abnormal , amiss , arrhythmic , baroque , clandestine , cursory , distorted , diverse , episodic , erose , heteroclite , heteromorphic , imperfect , inconformable , inconsistent , nonconforming , peculiar , promiscuous , rambling , random , spotty , straggly , tumultuary , uncontrolled , unlike , unstable , wayward
Xem thêm các từ khác
-
Irregularity
the quality or state of being irregular., something irregular., a breach of rules, customs, etiquette, morality, etc., occasional mild constipation., noun,... -
Irregularly
without symmetry, even shape, formal arrangement, etc., not characterized by any fixed principle, method, continuity, or rate, not conforming to established... -
Irrelative
not relative; without relation (usually fol. by to )., not pertinent; irrelevant. -
Irrelevance
the quality or condition of being irrelevant., an irrelevant thing, act, etc., noun, immateriality , inapplicability , impertinence , remoteness , unrelatedness... -
Irrelevancy
irrelevance., noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent -
Irrelevant
not relevant; not applicable or pertinent, law . (of evidence) having no probative value upon any issue in the case., adjective, adjective, his lectures... -
Irrelevantly
not relevant; not applicable or pertinent, law . (of evidence) having no probative value upon any issue in the case., his lectures often stray to interesting... -
Irrelievable
not relievable; incapable of being relieved. -
Irreligion
lack of religion., hostility or indifference to religion; impiety. -
Irreligionist
lack of religion., hostility or indifference to religion; impiety. -
Irreligious
not religious; not practicing a religion and feeling no religious impulses or emotions., showing or characterized by a lack of religion., showing indifference... -
Irreligiousness
not religious; not practicing a religion and feeling no religious impulses or emotions., showing or characterized by a lack of religion., showing indifference... -
Irremeable
permitting no return to the original place or condition; irreversible. -
Irremediable
not admitting of remedy, cure, or repair, adjective, irremediable conduct ., cureless , incurable , irreparable -
Irremediableness
not admitting of remedy, cure, or repair, irremediable conduct . -
Irremissibility
not remissible; unpardonable, as a sin., unable to be remitted or postponed, as a duty. -
Irremissible
not remissible; unpardonable, as a sin., unable to be remitted or postponed, as a duty. -
Irremovability
not removable. -
Irremovable
not removable. -
Irreparability
not reparable; incapable of being rectified, remedied, or made good, an irreparable mistake .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.