- Từ điển Anh - Anh
Tumble
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to fall helplessly down, end over end, as by losing one's footing, support, or equilibrium; plunge headlong
to roll end over end, as in falling
to fall or decline rapidly; drop
to perform gymnastic feats of skill and agility, as leaps or somersaults.
to fall suddenly from a position of power or authority; suffer overthrow
to fall in ruins, as from age or decay; collapse; topple
to roll about by turning one way and another; pitch about; toss.
to stumble or fall (usually fol. by over )
to go, come, get, etc., in a hasty and confused way
Informal . to understand or become aware of some fact or circumstance (often fol. by to )
Rocketry . (of a missile) to rotate without control end over end.
Verb (used with object)
to cause to fall or roll end over end; throw over or down.
to throw or toss about; cause disarray, as in handling or searching.
to put in a disordered or rumpled condition.
to throw, cast, put, send, etc., in a precipitate, hasty, or rough manner.
to cause to fall from a position of authority or power; overthrow; topple
to cause to fall or collapse in ruins
to subject to the action of a tumbling box.
Noun
an act of tumbling or falling.
a gymnastic or acrobatic feat.
an accidental fall; spill.
a drop in value, as of stocks.
a fall from a position of power or authority
a response indicating interest, affection, etc.
tumbled condition; disorder or confusion.
a confused heap
Chiefly New England . a haycock. ?
Idiom
take a tumble to
- Australian Slang . to come to understand.
Synonyms
verb
- bowl down , bring down , descend , dip , disarrange , disarray , disorder , disturb , do a pratfall , down , drop , fall headlong , flatten , floor , flop , go belly up , go down , hit the dirt , jumble , keel , keel over , knock down , knock over , level , lose footing , lose it , mess up , nose-dive , pitch , plummet , plunge , roll , sag , skid , slip , slump , spill , stumble , take a header , tip over , topple , toss , trip , unsettle , upset , dive , sink , overturn , subvert , unhorse , derange , disorganize , disrupt , mix up , muddle , collapse , confusion , fall , flip , heave , overthrow , rumple , somersault , twist , whirl
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , happen on , light on , run across , run into , stumble on
noun
- dive , nosedive , pitch , plunge , spill , decline , descent , dip , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , skid , slide , slump , chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarrangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization , jumble , mess , mix-up , muddle , muss , scramble , topsy-turviness , agglomeration , bank , cumulus , drift , hill , mass , mound , mountain , pile , shock , stack
Xem thêm các từ khác
-
Tumbledown
dilapidated; ruined; rundown, adjective, he lived in a tumble -down shack ., dilapidated , ramshackle , rundown -
Tumbler
a person who performs leaps, somersaults, and other bodily feats., (in a lock) any locking or checking part that, when lifted or released by the action... -
Tumbling
the act, practice, or art of performing acrobatic tumbles, usually on a mat or the ground. -
Tumbrel
one of the carts used during the french revolution to convey victims to the guillotine., a farmer's cart, esp. one for hauling manure, that can be tilted... -
Tumbril
one of the carts used during the french revolution to convey victims to the guillotine., a farmer's cart, esp. one for hauling manure, that can be tilted... -
Tumefaction
an act of making or becoming swollen or tumid. -
Tumefy
to make or become swollen or tumid. -
Tumescence
swelling; slightly tumid., exhibiting or affected with many ideas or emotions; teeming., pompous and pretentious, esp. in the use of language; bombastic. -
Tumescent
swelling; slightly tumid., exhibiting or affected with many ideas or emotions; teeming., pompous and pretentious, esp. in the use of language; bombastic.,... -
Tumid
swollen, or affected with swelling, as a part of the body., pompous or inflated, as language; turgid; bombastic., seeming to swell; bulging., adjective,... -
Tumidity
swollen, or affected with swelling, as a part of the body., pompous or inflated, as language; turgid; bombastic., seeming to swell; bulging. -
Tumidness
swollen, or affected with swelling, as a part of the body., pompous or inflated, as language; turgid; bombastic., seeming to swell; bulging. -
Tummy
stomach, noun, the baby had a pain in his tummy ., abdomen , belly , below the belt * , breadbasket , gut , insides , paunch , pot * , solar plexus , spare... -
Tumor
a swollen part; swelling; protuberance., an uncontrolled, abnormal, circumscribed growth of cells in any animal or plant tissue; neoplasm., archaic .,... -
Tumour
a swollen part; swelling; protuberance., an uncontrolled, abnormal, circumscribed growth of cells in any animal or plant tissue; neoplasm., archaic .,... -
Tumuli
archaeology . an artificial mound, esp. over a grave; barrow., geology . a domelike swelling or mound formed in congealed lava. -
Tumult
violent and noisy commotion or disturbance of a crowd or mob; uproar, a general outbreak, riot, uprising, or other disorder, highly distressing agitation... -
Tumultuous
full of tumult or riotousness; marked by disturbance and uproar, raising a great clatter and commotion; disorderly or noisy, highly agitated, as the mind... -
Tumultuousness
full of tumult or riotousness; marked by disturbance and uproar, raising a great clatter and commotion; disorderly or noisy, highly agitated, as the mind... -
Tumulus
archaeology . an artificial mound, esp. over a grave; barrow., geology . a domelike swelling or mound formed in congealed lava.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.