- Từ điển Anh - Anh
Wall
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of various permanent upright constructions having a length much greater than the thickness and presenting a continuous surface except where pierced by doors, windows, etc.
- used for shelter, protection, or privacy, or to subdivide interior space, to support floors, roofs, or the like, to retain earth, to fence in an area, etc.
Usually, walls. a rampart raised for defensive purposes.
an immaterial or intangible barrier, obstruction, etc., suggesting a wall
a wall-like, enclosing part, thing, mass, etc.
an embankment to prevent flooding, as a levee or sea wall.
the Wall. Berlin Wall.
the outermost film or layer of structural material protecting, surrounding, and defining the physical limits of an object
Mining .
- the side of a level or drift.
- the overhanging or underlying side of a vein; a hanging wall or footwall.
Adjective
of or pertaining to a wall
- wall space.
growing against or on a wall
situated, placed, or installed in or on a wall
Verb (used with object)
to enclose, shut off, divide, protect, border, etc., with or as if with a wall (often fol. by in or off )
to seal or fill (a doorway or other opening) with a wall
to seal or entomb (something or someone) within a wall (usually fol. by up )
Idioms
climb the walls or climb walls
drive or push to the wall
- to force into a desperate situation; humiliate or ruin completely
- Not content with merely winning the match, they used every opportunity to push the inferior team to the wall.
go over the wall
- Slang . to break out of prison
- Roadblocks have been set up in an effort to capture several convicts who went over the wall.
go to the wall
- to be defeated in a conflict or competition; yield.
- to fail in business, esp. to become bankrupt.
- to be put aside or forgotten.
- to take an extreme and determined position or measure
- I'd go to the wall to stop him from resigning.
hit the wall, (of long-distance runners) to reach a point in a race, usually after 20 miles
- when the body's fuels are virtually depleted and willpower becomes crucial to be able to finish.
off the wall
- Slang .
- beyond the realm of acceptability or reasonableness
- The figure you quoted for doing the work is off the wall.
- markedly out of the ordinary; eccentric; bizarre
- Some of the clothes in the fashion show were too off the wall for the average customer.
up against the wall
- placed against a wall to be executed by a firing squad.
- in a crucial or critical position, esp. one in which defeat or failure seems imminent
- Unless sales improve next month, the company will be up against the wall.
up the wall, Slang . into an acutely frantic, frustrated
Synonyms
noun
- bank , bar , barricade , barrier , block , blockade , bulwark , curb , dam , embankment , enclosure , facade , fence , fortification , hindrance , hurdle , impediment , levee , limitation , palisade , panel , paneling , parapet , partition , rampart , restriction , retainer , roadblock , screen , side , stockade , stop , surface , blockage , clog , hamper , obstacle , obstruction , snag , traverse , anger , battlement , breastwork , cliff , curtain , defense , difficulty , dike , distress , divider , enceinte , enclose , encompass , foundation , immure , paries , ridiculous , unconventional
verb
Xem thêm các từ khác
-
We
nominative pl. of i., (used to denote oneself and another or others), (used to denote people in general), (used to indicate a particular profession, nationality,... -
Way
manner, mode, or fashion, characteristic or habitual manner, a method, plan, or means for attaining a goal, a respect or particular, a direction or vicinity,... -
Wanton
done, shown, used, etc., maliciously or unjustifiably, deliberate and without motive or provocation; uncalled-for; headstrong; willful, without regard... -
Warehouse
a building, or a part of one, for the storage of goods, merchandise, etc., british . a large retail store., a building, or a part of one, in which wholesalers...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.