- Từ điển Anh - Anh
Way
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
manner, mode, or fashion
characteristic or habitual manner
a method, plan, or means for attaining a goal
a respect or particular
a direction or vicinity
passage or progress on a course
Often, ways. distance
a path or course leading from one place to another
British .
a road, route, passage, or channel (usually used in combination)
Law . a right of way.
any line of passage or travel, used or available
space for passing or advancing
Often, ways. a habit or custom
course or mode of procedure that one chooses or wills
condition, as to health, prosperity, or the like
range or extent of experience or notice
a course of life, action, or experience
- The way of transgressors is hard.
Informal . business
- to be in the haberdashery way.
Nautical .
- ways, two or more ground ways down which a hull slides in being launched.
- movement or passage through the water.
Machinery . a longitudinal strip, as in a planer, guiding a moving part along a surface. ?
Idioms
by the way
by way of
- by the route of; through; via.
- as a method or means of
- to number articles by way of distinguishing them.
- British . in the state or position of (being, doing, etc.); ostensibly
- He is by way of being an authority on the subject.
come one's way
give way
- to withdraw or retreat
- The army gave way before the advance of the enemy.
- to collapse; yield; break down
- You will surely give way under the strain of overwork.
give way to
- to yield to
- He gave way to their entreaties.
- to become unrestrained or uninhibited; lose control of (one's temper, emotions, etc.)
- I gave way to my rage and ordered them from the house.
go all the way
- Slang .
- to do completely or wholeheartedly.
- to take a decisive action, esp. one from which no retreat is possible
- Neither side wants to go all the way with nuclear warfare.
- to engage in sexual intercourse.
go out of one's way
- to do something that inconveniences one; make an unusual effort
- Please don't go out of your way on my account.
have a way with, to have a charming, persuasive
have one's way with, (esp. of a man) to have sexual intercourse with
- sometimes by intimidating or forcing one's partner.
in a family way
- pregnant.
in a way
in someone's way, forming a hindrance, impediment
- or obstruction
- She might have succeeded in her ambition, had not circumstances been in her way. Also, in the way.
lead the way
- to go along a course in advance of others, as a guide.
- to take the initiative; be first or most prominent
- In fashion she has always led the way.
make one's way
- to go forward; proceed
- to make one's way through the mud.
- to achieve recognition or success; advance
- to make one's way in the world.
make way
- to allow to pass; clear the way
- Make way for the king!
- to relinquish to another; withdraw
- He resigned to make way for a younger man.
- Nautical . to make forward or astern progress even though engines are not running.
no way
out of the way
- in a state or condition so as not to obstruct or hinder.
- dealt with; disposed of
- I feel better, now that one problem is out of the way.
- murdered
- to have a person put out of the way.
- out of the frequented way; at a distance from the usual route.
- improper; amiss
- There was something decidedly out of the way about her explanation.
- extraordinary; unusual
- Such behavior was out of the way for him.
pave the way to or for. pave ( def. 3 ) .
see one's way clear
- to regard as suitable or possible; consider seriously
- We couldn't see our way clear to spending so much money at once. Also, see one's way.
take one's way
Synonyms
noun
- action , approach , contrivance , course , course of action , custom , design , expedient , fashion , form , groove * , habit , habitude , hang-up * , hook * , idea , instrument , kick , manner , means , measure , mode , modus , move , outline , plan , plot , policy , practice , procedure , process , scheme , shot , step , stroke , style , system , tack , thing * , usage , use , vehicle , wise , wont , access , admission , admittance , advance , alternative , artery , avenue , bearing , boulevard , byway , channel , distance , door , drag * , elbowroom , entrance , entre , entry , extent , forward motion , gate , gateway , headway , highway , ingress , journey , lane , length , line , march , movement , opening , orbit , passage , path , pathway , progress , progression , ride , road , room , row , space , stone’s throw , street , stretch , tendency , thataway , thoroughfare , track , trail , trend , walk , aspect , behavior , circumstance , condition , conduct , consuetude , detail , feature , fettle , gait , groove , guise , hook , idiosyncrasy , kick * , nature , particular , personality , point , praxis , respect , sense , shape , situation , state , status , tone , trait , trick , drive , expressway , freeway , roadway , route , superhighway , thruway , turnpike , method , modus operandi , usance , comportment , deportment , alley , career , detour , device , direction , going , interval , modus vivendi , order , pass , technique , transit , via
Xem thêm các từ khác
-
Wanton
done, shown, used, etc., maliciously or unjustifiably, deliberate and without motive or provocation; uncalled-for; headstrong; willful, without regard... -
Warehouse
a building, or a part of one, for the storage of goods, merchandise, etc., british . a large retail store., a building, or a part of one, in which wholesalers...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.